Tác động của chuyển đổi mô hình kinh doanh đến báo cáo tài chính và thuế.
Mục lục
1. Giới thiệu
Trong bối cảnh kinh tế thay đổi nhanh chóng và thị trường ngày càng cạnh tranh, nhiều doanh nghiệp buộc phải chuyển đổi mô hình kinh doanh để thích ứng và phát triển. Hiểu một cách đơn giản, đây là quá trình doanh nghiệp thay đổi cách thức hoạt động, tổ chức hoặc pháp lý – chẳng hạn như từ hộ kinh doanh sang công ty, từ doanh nghiệp tư nhân sang công ty TNHH, hoặc từ mô hình thương mại sang sản xuất – nhằm phù hợp hơn với mục tiêu tăng trưởng và yêu cầu của thị trường.
Việc chuyển đổi mô hình không chỉ tác động đến cơ cấu quản lý, quy mô hoạt động, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống kế toán và thuế của doanh nghiệp. Bởi lẽ, khi thay đổi loại hình hoặc phương thức kinh doanh, các yếu tố như chế độ kế toán, cách ghi nhận doanh thu – chi phí, và nghĩa vụ thuế cũng phải được điều chỉnh cho phù hợp với quy định hiện hành.
Do đó, hiểu rõ tác động của việc chuyển đổi mô hình kinh doanh đến báo cáo tài chính và thuế là điều cần thiết. Nó giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật, mà còn chủ động lập kế hoạch tài chính, tối ưu thuế hợp pháp và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động sau chuyển đổi.
2. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
Việc chuyển đổi mô hình kinh doanh không chỉ là bước thay đổi về mặt pháp lý mà còn có tác động sâu sắc đến báo cáo tài chính (BCTC) – công cụ phản ánh toàn diện tình hình tài chính, kết quả hoạt động và dòng tiền của doanh nghiệp.

2.1 Khóa sổ và lập báo cáo tài chính tại thời điểm chuyển đổi
Tại thời điểm chuyển đổi, doanh nghiệp cần khóa sổ kế toán để xác định kết quả kinh doanh và tình hình tài chính của giai đoạn trước khi thay đổi mô hình.
-
Việc lập BCTC tại thời điểm này giúp phản ánh đầy đủ tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí trước khi bước sang mô hình mới.
-
Báo cáo này đóng vai trò như một “mốc chốt”, làm cơ sở để đối chiếu dữ liệu, bàn giao sổ sách và thực hiện nghĩa vụ thuế liên quan đến giai đoạn cũ.
2.2 Thay đổi chế độ kế toán áp dụng
Sau khi chuyển đổi mô hình, doanh nghiệp có thể phải chuyển đổi chế độ kế toán cho phù hợp với quy mô và loại hình mới:
-
Doanh nghiệp siêu nhỏ: áp dụng Thông tư 132/2018/TT-BTC.
-
Doanh nghiệp nhỏ và vừa: áp dụng Thông tư 133/2016/TT-BTC.
-
Doanh nghiệp lớn hoặc có vốn đầu tư nước ngoài: áp dụng Thông tư 200/2014/TT-BTC.
Mỗi thông tư có quy định khác nhau về hệ thống tài khoản, chứng từ, sổ sách, báo cáo, vì vậy kế toán cần rà soát kỹ để đảm bảo dữ liệu chuyển đổi chính xác, không trùng lặp hoặc thất lạc thông tin.
2.3 Điều chỉnh ghi nhận tài sản, doanh thu và chi phí
Khi chuyển đổi mô hình, doanh nghiệp có thể phải điều chỉnh lại việc ghi nhận các chỉ tiêu kế toán:
-
Tài sản cố định trước đây thuộc hộ kinh doanh hoặc cá nhân cần được định giá lại khi đưa vào công ty.
-
Doanh thu và chi phí dở kỳ cần được phân bổ hợp lý giữa giai đoạn trước và sau chuyển đổi để phản ánh đúng kết quả kinh doanh thực tế.
-
Các khoản mục như hàng tồn kho, công nợ phải thu, phải trả cần được kiểm kê và xác nhận lại để tránh sai lệch số liệu.
2.4 Khác biệt chuẩn mực kế toán (VAS ↔ IFRS) nếu có
Nếu doanh nghiệp có yếu tố đầu tư nước ngoài hoặc định hướng niêm yết, có thể cần chuyển từ chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) sang chuẩn mực quốc tế (IFRS).
-
Khi đó, các nguyên tắc ghi nhận, đánh giá và trình bày tài sản, doanh thu, chi phí… sẽ có sự khác biệt đáng kể.
-
Việc không xử lý đúng chuẩn có thể dẫn đến sai lệch số liệu giữa hai giai đoạn, gây khó khăn khi kiểm toán hoặc đối chiếu dữ liệu.
3. Ảnh hưởng đến thuế

Song song với tác động đến báo cáo tài chính, việc chuyển đổi mô hình kinh doanh cũng làm thay đổi cơ chế thuế, mức thuế suất và cách kê khai nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp. Nếu không nắm rõ quy định và thực hiện đúng trình tự, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro bị phạt hoặc truy thu.
3.1 Chuyển cơ chế thuế
Khi thay đổi mô hình, doanh nghiệp thường phải chuyển đổi phương pháp tính và kê khai thuế:
-
Từ hộ kinh doanh sang doanh nghiệp: chuyển từ phương pháp thuế khoán (cơ quan thuế ấn định) sang phương pháp kê khai (tự xác định doanh thu, chi phí, lợi nhuận và thuế phải nộp).
-
Từ cá nhân sang pháp nhân: thuế chuyển từ thuế thu nhập cá nhân (TNCN) sang thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
-
Từ doanh nghiệp tư nhân sang công ty TNHH hoặc cổ phần: nghĩa vụ thuế cũng thay đổi theo cơ cấu vốn góp, chế độ kế toán và hình thức chia lợi nhuận.
Sự thay đổi này yêu cầu kế toán rà soát toàn bộ tờ khai, hóa đơn và sổ sách cũ để đảm bảo dữ liệu chuyển tiếp được chính xác.
3.2 Thay đổi thuế suất thuế TNDN
Theo lộ trình của Luật thuế hiện hành, từ năm 2025, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp sẽ áp dụng theo mức:
-
15% cho doanh nghiệp siêu nhỏ,
-
17% cho doanh nghiệp nhỏ,
-
20% cho các doanh nghiệp còn lại.
Việc chuyển mô hình có thể khiến doanh nghiệp chuyển nhóm đối tượng chịu thuế, do đó cần xác định lại mức thuế suất phù hợp, tránh trường hợp kê khai sai dẫn đến bị truy thu hoặc xử phạt hành chính.
3.3 Tác động đến các loại thuế khác:
Khi thay đổi loại hình, nhiều sắc thuế khác cũng bị ảnh hưởng:
-
Thuế giá trị gia tăng (GTGT): doanh nghiệp phải đăng ký phương pháp khấu trừ hoặc trực tiếp tùy theo quy mô doanh thu.
-
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): thay đổi cách khấu trừ và kê khai thuế đối với người lao động, đặc biệt là chủ hộ kinh doanh chuyển sang làm giám đốc công ty.
-
Lệ phí môn bài: mức nộp thay đổi theo vốn điều lệ (thường cao hơn hộ kinh doanh).
Kế toán cần cập nhật hồ sơ đăng ký thuế và điều chỉnh thông tin trên hệ thống thuế điện tử để tránh sai lệch dữ liệu.
3.4 Rủi ro và sai sót thường gặp
Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp bị xử phạt do không nộp tờ khai đúng hạn hoặc kê khai thiếu thông tin sau khi chuyển đổi mô hình. Một số lỗi phổ biến gồm:
-
Không lập tờ khai chấm dứt mã số thuế cũ khi thay đổi loại hình.
-
Không cập nhật thông tin doanh nghiệp mới trên hóa đơn điện tử.
-
Không tách bạch doanh thu – chi phí giữa hai giai đoạn (trước và sau chuyển đổi).
-
Kê khai trùng thuế GTGT hoặc quên khấu trừ thuế đầu vào cũ.
4. Các bước cần thực hiện khi chuyển đổi
Để quá trình chuyển đổi mô hình kinh doanh diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp cần có lộ trình cụ thể và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ kế toán – thuế theo từng giai đoạn. Việc làm đúng quy trình không chỉ giúp giảm rủi ro pháp lý mà còn đảm bảo tính liên tục của dữ liệu tài chính.
4.1 Trước khi chuyển đổi: Chuẩn bị và rà soát
Trước khi tiến hành, doanh nghiệp nên thực hiện các công việc sau:
-
Lựa chọn mô hình phù hợp: xác định rõ mục tiêu (mở rộng quy mô, tăng tính pháp lý, tối ưu thuế…).
-
Rà soát sổ sách và tài sản: kiểm kê hàng tồn kho, tài sản cố định, công nợ phải thu – phải trả để đảm bảo số liệu chính xác.
-
Phân tích nghĩa vụ thuế còn tồn: xác định các khoản thuế, phí chưa nộp, tránh vướng mắc khi chốt sổ.
-
Lập kế hoạch chuyển đổi: bao gồm thời điểm khóa sổ, cách xử lý hợp đồng cũ, và phương án kế toán sau khi chuyển đổi.
4.2 Tại thời điểm chuyển đổi: Thực hiện thủ tục và lập báo cáo
Khi đến thời điểm chuyển đổi, doanh nghiệp cần đồng bộ các bước giữa pháp lý, kế toán và thuế:
-
Khóa sổ kế toán và lập báo cáo tài chính tại ngày chuyển đổi để xác định kết quả kinh doanh của mô hình cũ.
-
Nộp hồ sơ chuyển đổi lên cơ quan thuế và Sở KH&ĐT (đối với thay đổi loại hình doanh nghiệp).
-
Cập nhật mã số thuế, hóa đơn điện tử, tài khoản ngân hàng và các thông tin đăng ký liên quan.
-
Đối chiếu công nợ, bàn giao dữ liệu giữa bộ phận kế toán cũ và mới để đảm bảo tính liên tục.
4.3 Sau khi chuyển đổi: Ổn định và chuẩn hóa hệ thống
Sau khi hoàn tất thủ tục, doanh nghiệp cần sớm ổn định hoạt động kế toán – thuế:
-
Áp dụng chế độ kế toán mới: lựa chọn thông tư phù hợp (132/2018, 133/2016 hoặc 200/2014) và thiết lập lại hệ thống tài khoản.
-
Cập nhật thuế suất và phương pháp kê khai: điều chỉnh hồ sơ thuế GTGT, TNDN, TNCN theo mô hình mới.
-
Đối chiếu dữ liệu chuyển tiếp: kiểm tra lại sổ sách, tồn kho, công nợ để đảm bảo số liệu không bị sai lệch giữa hai giai đoạn.
-
Tập huấn nhân sự và chuẩn hóa quy trình nội bộ: giúp đội ngũ kế toán, hành chính và quản lý nắm rõ quy định mới, tránh sai sót trong giai đoạn đầu vận hành.
5. Kết luận
Chuyển đổi mô hình kinh doanh là một bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp thích ứng với thị trường, mở rộng quy mô và tối ưu hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, quá trình này không chỉ liên quan đến thay đổi pháp lý hay tổ chức, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính, chế độ kế toán và nghĩa vụ thuế.
Nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng, doanh nghiệp rất dễ gặp phải các rủi ro như sai lệch số liệu, kê khai thuế không đúng, hoặc bị xử phạt do vi phạm quy định. Ngược lại, khi có kế hoạch rõ ràng, phối hợp chặt chẽ giữa bộ phận kế toán – thuế – pháp lý, và tham khảo ý kiến của đơn vị tư vấn chuyên nghiệp, doanh nghiệp có thể đảm bảo việc chuyển đổi diễn ra suôn sẻ, minh bạch và đúng luật.
Mục lục
1. Giới thiệu
Trong bối cảnh kinh tế thay đổi nhanh chóng và thị trường ngày càng cạnh tranh, nhiều doanh nghiệp buộc phải chuyển đổi mô hình kinh doanh để thích ứng và phát triển. Hiểu một cách đơn giản, đây là quá trình doanh nghiệp thay đổi cách thức hoạt động, tổ chức hoặc pháp lý – chẳng hạn như từ hộ kinh doanh sang công ty, từ doanh nghiệp tư nhân sang công ty TNHH, hoặc từ mô hình thương mại sang sản xuất – nhằm phù hợp hơn với mục tiêu tăng trưởng và yêu cầu của thị trường.
Việc chuyển đổi mô hình không chỉ tác động đến cơ cấu quản lý, quy mô hoạt động, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống kế toán và thuế của doanh nghiệp. Bởi lẽ, khi thay đổi loại hình hoặc phương thức kinh doanh, các yếu tố như chế độ kế toán, cách ghi nhận doanh thu – chi phí, và nghĩa vụ thuế cũng phải được điều chỉnh cho phù hợp với quy định hiện hành.
Do đó, hiểu rõ tác động của việc chuyển đổi mô hình kinh doanh đến báo cáo tài chính và thuế là điều cần thiết. Nó giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật, mà còn chủ động lập kế hoạch tài chính, tối ưu thuế hợp pháp và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động sau chuyển đổi.
2. Ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
Việc chuyển đổi mô hình kinh doanh không chỉ là bước thay đổi về mặt pháp lý mà còn có tác động sâu sắc đến báo cáo tài chính (BCTC) – công cụ phản ánh toàn diện tình hình tài chính, kết quả hoạt động và dòng tiền của doanh nghiệp.

2.1 Khóa sổ và lập báo cáo tài chính tại thời điểm chuyển đổi
Tại thời điểm chuyển đổi, doanh nghiệp cần khóa sổ kế toán để xác định kết quả kinh doanh và tình hình tài chính của giai đoạn trước khi thay đổi mô hình.
-
Việc lập BCTC tại thời điểm này giúp phản ánh đầy đủ tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí trước khi bước sang mô hình mới.
-
Báo cáo này đóng vai trò như một “mốc chốt”, làm cơ sở để đối chiếu dữ liệu, bàn giao sổ sách và thực hiện nghĩa vụ thuế liên quan đến giai đoạn cũ.
2.2 Thay đổi chế độ kế toán áp dụng
Sau khi chuyển đổi mô hình, doanh nghiệp có thể phải chuyển đổi chế độ kế toán cho phù hợp với quy mô và loại hình mới:
-
Doanh nghiệp siêu nhỏ: áp dụng Thông tư 132/2018/TT-BTC.
-
Doanh nghiệp nhỏ và vừa: áp dụng Thông tư 133/2016/TT-BTC.
-
Doanh nghiệp lớn hoặc có vốn đầu tư nước ngoài: áp dụng Thông tư 200/2014/TT-BTC.
Mỗi thông tư có quy định khác nhau về hệ thống tài khoản, chứng từ, sổ sách, báo cáo, vì vậy kế toán cần rà soát kỹ để đảm bảo dữ liệu chuyển đổi chính xác, không trùng lặp hoặc thất lạc thông tin.
2.3 Điều chỉnh ghi nhận tài sản, doanh thu và chi phí
Khi chuyển đổi mô hình, doanh nghiệp có thể phải điều chỉnh lại việc ghi nhận các chỉ tiêu kế toán:
-
Tài sản cố định trước đây thuộc hộ kinh doanh hoặc cá nhân cần được định giá lại khi đưa vào công ty.
-
Doanh thu và chi phí dở kỳ cần được phân bổ hợp lý giữa giai đoạn trước và sau chuyển đổi để phản ánh đúng kết quả kinh doanh thực tế.
-
Các khoản mục như hàng tồn kho, công nợ phải thu, phải trả cần được kiểm kê và xác nhận lại để tránh sai lệch số liệu.
2.4 Khác biệt chuẩn mực kế toán (VAS ↔ IFRS) nếu có
Nếu doanh nghiệp có yếu tố đầu tư nước ngoài hoặc định hướng niêm yết, có thể cần chuyển từ chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) sang chuẩn mực quốc tế (IFRS).
-
Khi đó, các nguyên tắc ghi nhận, đánh giá và trình bày tài sản, doanh thu, chi phí… sẽ có sự khác biệt đáng kể.
-
Việc không xử lý đúng chuẩn có thể dẫn đến sai lệch số liệu giữa hai giai đoạn, gây khó khăn khi kiểm toán hoặc đối chiếu dữ liệu.
3. Ảnh hưởng đến thuế

Song song với tác động đến báo cáo tài chính, việc chuyển đổi mô hình kinh doanh cũng làm thay đổi cơ chế thuế, mức thuế suất và cách kê khai nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp. Nếu không nắm rõ quy định và thực hiện đúng trình tự, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro bị phạt hoặc truy thu.
3.1 Chuyển cơ chế thuế
Khi thay đổi mô hình, doanh nghiệp thường phải chuyển đổi phương pháp tính và kê khai thuế:
-
Từ hộ kinh doanh sang doanh nghiệp: chuyển từ phương pháp thuế khoán (cơ quan thuế ấn định) sang phương pháp kê khai (tự xác định doanh thu, chi phí, lợi nhuận và thuế phải nộp).
-
Từ cá nhân sang pháp nhân: thuế chuyển từ thuế thu nhập cá nhân (TNCN) sang thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
-
Từ doanh nghiệp tư nhân sang công ty TNHH hoặc cổ phần: nghĩa vụ thuế cũng thay đổi theo cơ cấu vốn góp, chế độ kế toán và hình thức chia lợi nhuận.
Sự thay đổi này yêu cầu kế toán rà soát toàn bộ tờ khai, hóa đơn và sổ sách cũ để đảm bảo dữ liệu chuyển tiếp được chính xác.
3.2 Thay đổi thuế suất thuế TNDN
Theo lộ trình của Luật thuế hiện hành, từ năm 2025, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp sẽ áp dụng theo mức:
-
15% cho doanh nghiệp siêu nhỏ,
-
17% cho doanh nghiệp nhỏ,
-
20% cho các doanh nghiệp còn lại.
Việc chuyển mô hình có thể khiến doanh nghiệp chuyển nhóm đối tượng chịu thuế, do đó cần xác định lại mức thuế suất phù hợp, tránh trường hợp kê khai sai dẫn đến bị truy thu hoặc xử phạt hành chính.
3.3 Tác động đến các loại thuế khác:
Khi thay đổi loại hình, nhiều sắc thuế khác cũng bị ảnh hưởng:
-
Thuế giá trị gia tăng (GTGT): doanh nghiệp phải đăng ký phương pháp khấu trừ hoặc trực tiếp tùy theo quy mô doanh thu.
-
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): thay đổi cách khấu trừ và kê khai thuế đối với người lao động, đặc biệt là chủ hộ kinh doanh chuyển sang làm giám đốc công ty.
-
Lệ phí môn bài: mức nộp thay đổi theo vốn điều lệ (thường cao hơn hộ kinh doanh).
Kế toán cần cập nhật hồ sơ đăng ký thuế và điều chỉnh thông tin trên hệ thống thuế điện tử để tránh sai lệch dữ liệu.
3.4 Rủi ro và sai sót thường gặp
Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp bị xử phạt do không nộp tờ khai đúng hạn hoặc kê khai thiếu thông tin sau khi chuyển đổi mô hình. Một số lỗi phổ biến gồm:
-
Không lập tờ khai chấm dứt mã số thuế cũ khi thay đổi loại hình.
-
Không cập nhật thông tin doanh nghiệp mới trên hóa đơn điện tử.
-
Không tách bạch doanh thu – chi phí giữa hai giai đoạn (trước và sau chuyển đổi).
-
Kê khai trùng thuế GTGT hoặc quên khấu trừ thuế đầu vào cũ.
4. Các bước cần thực hiện khi chuyển đổi
Để quá trình chuyển đổi mô hình kinh doanh diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp cần có lộ trình cụ thể và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ kế toán – thuế theo từng giai đoạn. Việc làm đúng quy trình không chỉ giúp giảm rủi ro pháp lý mà còn đảm bảo tính liên tục của dữ liệu tài chính.
4.1 Trước khi chuyển đổi: Chuẩn bị và rà soát
Trước khi tiến hành, doanh nghiệp nên thực hiện các công việc sau:
-
Lựa chọn mô hình phù hợp: xác định rõ mục tiêu (mở rộng quy mô, tăng tính pháp lý, tối ưu thuế…).
-
Rà soát sổ sách và tài sản: kiểm kê hàng tồn kho, tài sản cố định, công nợ phải thu – phải trả để đảm bảo số liệu chính xác.
-
Phân tích nghĩa vụ thuế còn tồn: xác định các khoản thuế, phí chưa nộp, tránh vướng mắc khi chốt sổ.
-
Lập kế hoạch chuyển đổi: bao gồm thời điểm khóa sổ, cách xử lý hợp đồng cũ, và phương án kế toán sau khi chuyển đổi.
4.2 Tại thời điểm chuyển đổi: Thực hiện thủ tục và lập báo cáo
Khi đến thời điểm chuyển đổi, doanh nghiệp cần đồng bộ các bước giữa pháp lý, kế toán và thuế:
-
Khóa sổ kế toán và lập báo cáo tài chính tại ngày chuyển đổi để xác định kết quả kinh doanh của mô hình cũ.
-
Nộp hồ sơ chuyển đổi lên cơ quan thuế và Sở KH&ĐT (đối với thay đổi loại hình doanh nghiệp).
-
Cập nhật mã số thuế, hóa đơn điện tử, tài khoản ngân hàng và các thông tin đăng ký liên quan.
-
Đối chiếu công nợ, bàn giao dữ liệu giữa bộ phận kế toán cũ và mới để đảm bảo tính liên tục.
4.3 Sau khi chuyển đổi: Ổn định và chuẩn hóa hệ thống
Sau khi hoàn tất thủ tục, doanh nghiệp cần sớm ổn định hoạt động kế toán – thuế:
-
Áp dụng chế độ kế toán mới: lựa chọn thông tư phù hợp (132/2018, 133/2016 hoặc 200/2014) và thiết lập lại hệ thống tài khoản.
-
Cập nhật thuế suất và phương pháp kê khai: điều chỉnh hồ sơ thuế GTGT, TNDN, TNCN theo mô hình mới.
-
Đối chiếu dữ liệu chuyển tiếp: kiểm tra lại sổ sách, tồn kho, công nợ để đảm bảo số liệu không bị sai lệch giữa hai giai đoạn.
-
Tập huấn nhân sự và chuẩn hóa quy trình nội bộ: giúp đội ngũ kế toán, hành chính và quản lý nắm rõ quy định mới, tránh sai sót trong giai đoạn đầu vận hành.
5. Kết luận
Chuyển đổi mô hình kinh doanh là một bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp thích ứng với thị trường, mở rộng quy mô và tối ưu hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, quá trình này không chỉ liên quan đến thay đổi pháp lý hay tổ chức, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính, chế độ kế toán và nghĩa vụ thuế.
Nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng, doanh nghiệp rất dễ gặp phải các rủi ro như sai lệch số liệu, kê khai thuế không đúng, hoặc bị xử phạt do vi phạm quy định. Ngược lại, khi có kế hoạch rõ ràng, phối hợp chặt chẽ giữa bộ phận kế toán – thuế – pháp lý, và tham khảo ý kiến của đơn vị tư vấn chuyên nghiệp, doanh nghiệp có thể đảm bảo việc chuyển đổi diễn ra suôn sẻ, minh bạch và đúng luật.
Tác giả của bài viết
Chúng tôi đến từ công ty Miền Nam!






