Doanh nghiệp có được tạm ngừng nhiều lần trong năm không?
Mục lục
1. Vì sao doanh nghiệp cần tạm ngừng nhiều lần?

Trong quá trình kinh doanh, không phải lúc nào doanh nghiệp cũng hoạt động ổn định. Có nhiều tình huống buộc chủ doanh nghiệp phải tạm ngừng hoạt động nhiều lần trong năm, chẳng hạn:
-
Khó khăn tài chính tạm thời – Doanh nghiệp chưa đủ dòng tiền để duy trì hoạt động, cần thời gian cơ cấu lại tài chính.
-
Điều chỉnh chiến lược kinh doanh – Thay đổi mô hình, sản phẩm hoặc thị trường, cần tạm dừng để chuẩn bị nhân sự, hệ thống.
-
Thủ tục pháp lý chưa hoàn tất – Một số ngành nghề yêu cầu giấy phép con, doanh nghiệp tạm ngừng chờ cấp phép để tránh rủi ro vi phạm.
-
Ảnh hưởng từ yếu tố khách quan – Dịch bệnh, biến động kinh tế, thiên tai hoặc các yếu tố thị trường buộc doanh nghiệp tạm dừng để giảm thiểu thiệt hại.
Việc tạm ngừng nhiều lần là một cách giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong quản trị rủi ro và tối ưu chi phí, thay vì giải thể hoặc duy trì hoạt động khi chưa sẵn sàng.
2. Quy định pháp luật hiện hành
Hiện nay, việc tạm ngừng kinh doanh được quy định rõ trong Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng giúp doanh nghiệp nắm được quyền và nghĩa vụ khi muốn tạm ngừng.
Theo luật, doanh nghiệp được quyền chủ động quyết định việc tạm ngừng hoạt động của mình. Tuy nhiên, việc tạm ngừng phải được thông báo cho Cơ quan đăng ký kinh doanh đúng thời hạn và đúng trình tự quy định. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch trong quản lý doanh nghiệp, đồng thời tránh các rủi ro pháp lý phát sinh.
Những quy định này giúp doanh nghiệp vừa bảo vệ được quyền lợi của mình, vừa tránh vi phạm hành chính do không thực hiện thông báo đúng quy định.
3. Số lần tạm ngừng trong năm
Theo quy định hiện hành, pháp luật không giới hạn số lần tạm ngừng kinh doanh trong năm. Doanh nghiệp có thể tạm ngừng nhiều lần, miễn là thông báo đầy đủ và đúng thủ tục cho Cơ quan đăng ký kinh doanh trước mỗi lần tạm ngừng.
Điều này tạo điều kiện cho doanh nghiệp linh hoạt xử lý các tình huống phát sinh, chẳng hạn như cần thêm thời gian tái cơ cấu, chờ giấy phép hoặc chờ điều kiện thị trường thuận lợi hơn.
Tuy nhiên, mỗi lần tạm ngừng chỉ có thời hạn tối đa 1 năm, nếu muốn tiếp tục ngừng hoạt động thì doanh nghiệp phải làm thủ tục gia hạn.
4. Thời hạn tạm ngừng mỗi lần

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, thời hạn tạm ngừng tối đa cho mỗi lần thông báo là 01 năm. Điều này có nghĩa là:
-
Nếu doanh nghiệp muốn ngừng hoạt động dưới 12 tháng, có thể đăng ký theo thời gian mong muốn.
-
Khi hết thời hạn đã đăng ký nhưng vẫn chưa sẵn sàng hoạt động trở lại, doanh nghiệp có thể tiếp tục làm thủ tục gia hạn tạm ngừng để được ngừng thêm tối đa 01 năm nữa.
Quy định này giúp doanh nghiệp chủ động trong việc sắp xếp hoạt động kinh doanh, đồng thời vẫn nằm trong phạm vi quản lý của cơ quan nhà nước.
5. Thủ tục thông báo
Để được tạm ngừng hợp pháp, doanh nghiệp cần gửi thông báo tạm ngừng kinh doanh đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở. Một số điểm cần lưu ý:
-
Thời hạn nộp thông báo: Gửi trước ít nhất 03 ngày làm việc so với ngày bắt đầu tạm ngừng.
-
Hình thức thực hiện: Có thể nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
-
Hồ sơ cần có:
-
Thông báo tạm ngừng kinh doanh (theo mẫu quy định).
-
Quyết định và biên bản họp của chủ sở hữu, HĐTV hoặc HĐQT (tùy loại hình doanh nghiệp).
-
Giấy ủy quyền (nếu không trực tiếp đi nộp).
Sau khi tiếp nhận, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật thông tin tạm ngừng vào hệ thống và gửi giấy xác nhận cho doanh nghiệp.
6. Gia hạn tạm ngừng
Khi gần hết thời gian tạm ngừng đã đăng ký mà doanh nghiệp vẫn chưa sẵn sàng hoạt động trở lại, doanh nghiệp có quyền thực hiện thủ tục gia hạn tạm ngừng.
-
Thời điểm thực hiện: Doanh nghiệp nên gửi thông báo gia hạn trước khi hết hạn ít nhất 03 ngày làm việc, tương tự như thủ tục tạm ngừng ban đầu.
-
Hồ sơ gia hạn: Gồm thông báo gia hạn tạm ngừng (theo mẫu), kèm theo quyết định và biên bản họp về việc tiếp tục tạm ngừng kinh doanh.
-
Thời gian gia hạn tối đa: Mỗi lần gia hạn tối đa 01 năm. Nếu vẫn cần ngừng tiếp, doanh nghiệp có thể tiếp tục thực hiện thủ tục gia hạn nhiều lần, không bị giới hạn.
Việc gia hạn đúng hạn giúp doanh nghiệp tránh bị ghi nhận vi phạm hành chính và đảm bảo tính pháp lý trong suốt thời gian không hoạt động.
7. Lưu ý quan trọng
Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp cần chú ý một số vấn đề để tránh rủi ro pháp lý và chi phí phát sinh:
-
Nghĩa vụ thuế:
-
Doanh nghiệp vẫn phải nộp đầy đủ các tờ khai, báo cáo thuế nếu thuộc diện phải nộp trước khi tạm ngừng.
-
Nếu không phát sinh doanh thu trong thời gian tạm ngừng, có thể được miễn nộp một số loại tờ khai, nhưng cần thực hiện đúng thủ tục với cơ quan thuế.
-
Hợp đồng lao động:
-
Nếu tạm ngừng dẫn đến việc tạm dừng hợp đồng lao động, cần thỏa thuận rõ với người lao động và đảm bảo quyền lợi theo quy định của Bộ luật Lao động.
-
Thông báo đúng hạn:
-
Nếu không gửi thông báo hoặc thông báo chậm, doanh nghiệp có thể bị xử phạt vi phạm hành chính.
-
Thông tin tạm ngừng không được cập nhật kịp thời sẽ ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp khi đối tác, khách hàng tra cứu.
Việc tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ trong thời gian tạm ngừng giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt không đáng có và sẵn sàng hoạt động trở lại khi điều kiện thuận lợi.
8. Kết luận
Doanh nghiệp hoàn toàn có quyền tạm ngừng kinh doanh nhiều lần trong năm, miễn là tuân thủ đúng thủ tục thông báo và thời hạn theo quy định pháp luật. Việc tạm ngừng đúng cách giúp doanh nghiệp chủ động sắp xếp nguồn lực, giảm chi phí duy trì hoạt động khi chưa sẵn sàng, đồng thời tránh rủi ro pháp lý.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang cân nhắc tạm ngừng hoạt động, hãy chuẩn bị hồ sơ và thông báo kịp thời cho cơ quan đăng ký kinh doanh để quá trình diễn ra thuận lợi, không bị gián đoạn khi muốn quay lại hoạt động.
Mục lục
1. Vì sao doanh nghiệp cần tạm ngừng nhiều lần?
Trong quá trình kinh doanh, không phải lúc nào doanh nghiệp cũng hoạt động ổn định. Có nhiều tình huống buộc chủ doanh nghiệp phải tạm ngừng hoạt động nhiều lần trong năm, chẳng hạn:
-
Khó khăn tài chính tạm thời – Doanh nghiệp chưa đủ dòng tiền để duy trì hoạt động, cần thời gian cơ cấu lại tài chính.
-
Điều chỉnh chiến lược kinh doanh – Thay đổi mô hình, sản phẩm hoặc thị trường, cần tạm dừng để chuẩn bị nhân sự, hệ thống.
-
Thủ tục pháp lý chưa hoàn tất – Một số ngành nghề yêu cầu giấy phép con, doanh nghiệp tạm ngừng chờ cấp phép để tránh rủi ro vi phạm.
-
Ảnh hưởng từ yếu tố khách quan – Dịch bệnh, biến động kinh tế, thiên tai hoặc các yếu tố thị trường buộc doanh nghiệp tạm dừng để giảm thiểu thiệt hại.
Việc tạm ngừng nhiều lần là một cách giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong quản trị rủi ro và tối ưu chi phí, thay vì giải thể hoặc duy trì hoạt động khi chưa sẵn sàng.
2. Quy định pháp luật hiện hành
Hiện nay, việc tạm ngừng kinh doanh được quy định rõ trong Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng giúp doanh nghiệp nắm được quyền và nghĩa vụ khi muốn tạm ngừng.
Theo luật, doanh nghiệp được quyền chủ động quyết định việc tạm ngừng hoạt động của mình. Tuy nhiên, việc tạm ngừng phải được thông báo cho Cơ quan đăng ký kinh doanh đúng thời hạn và đúng trình tự quy định. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch trong quản lý doanh nghiệp, đồng thời tránh các rủi ro pháp lý phát sinh.
Những quy định này giúp doanh nghiệp vừa bảo vệ được quyền lợi của mình, vừa tránh vi phạm hành chính do không thực hiện thông báo đúng quy định.
3. Số lần tạm ngừng trong năm
Theo quy định hiện hành, pháp luật không giới hạn số lần tạm ngừng kinh doanh trong năm. Doanh nghiệp có thể tạm ngừng nhiều lần, miễn là thông báo đầy đủ và đúng thủ tục cho Cơ quan đăng ký kinh doanh trước mỗi lần tạm ngừng.
Điều này tạo điều kiện cho doanh nghiệp linh hoạt xử lý các tình huống phát sinh, chẳng hạn như cần thêm thời gian tái cơ cấu, chờ giấy phép hoặc chờ điều kiện thị trường thuận lợi hơn.
Tuy nhiên, mỗi lần tạm ngừng chỉ có thời hạn tối đa 1 năm, nếu muốn tiếp tục ngừng hoạt động thì doanh nghiệp phải làm thủ tục gia hạn.
4. Thời hạn tạm ngừng mỗi lần
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, thời hạn tạm ngừng tối đa cho mỗi lần thông báo là 01 năm. Điều này có nghĩa là:
-
Nếu doanh nghiệp muốn ngừng hoạt động dưới 12 tháng, có thể đăng ký theo thời gian mong muốn.
-
Khi hết thời hạn đã đăng ký nhưng vẫn chưa sẵn sàng hoạt động trở lại, doanh nghiệp có thể tiếp tục làm thủ tục gia hạn tạm ngừng để được ngừng thêm tối đa 01 năm nữa.
Quy định này giúp doanh nghiệp chủ động trong việc sắp xếp hoạt động kinh doanh, đồng thời vẫn nằm trong phạm vi quản lý của cơ quan nhà nước.
5. Thủ tục thông báo
Để được tạm ngừng hợp pháp, doanh nghiệp cần gửi thông báo tạm ngừng kinh doanh đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở. Một số điểm cần lưu ý:
-
Thời hạn nộp thông báo: Gửi trước ít nhất 03 ngày làm việc so với ngày bắt đầu tạm ngừng.
-
Hình thức thực hiện: Có thể nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
-
Hồ sơ cần có:
-
Thông báo tạm ngừng kinh doanh (theo mẫu quy định).
-
Quyết định và biên bản họp của chủ sở hữu, HĐTV hoặc HĐQT (tùy loại hình doanh nghiệp).
-
Giấy ủy quyền (nếu không trực tiếp đi nộp).
-
Sau khi tiếp nhận, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật thông tin tạm ngừng vào hệ thống và gửi giấy xác nhận cho doanh nghiệp.
6. Gia hạn tạm ngừng
Khi gần hết thời gian tạm ngừng đã đăng ký mà doanh nghiệp vẫn chưa sẵn sàng hoạt động trở lại, doanh nghiệp có quyền thực hiện thủ tục gia hạn tạm ngừng.
-
Thời điểm thực hiện: Doanh nghiệp nên gửi thông báo gia hạn trước khi hết hạn ít nhất 03 ngày làm việc, tương tự như thủ tục tạm ngừng ban đầu.
-
Hồ sơ gia hạn: Gồm thông báo gia hạn tạm ngừng (theo mẫu), kèm theo quyết định và biên bản họp về việc tiếp tục tạm ngừng kinh doanh.
-
Thời gian gia hạn tối đa: Mỗi lần gia hạn tối đa 01 năm. Nếu vẫn cần ngừng tiếp, doanh nghiệp có thể tiếp tục thực hiện thủ tục gia hạn nhiều lần, không bị giới hạn.
Việc gia hạn đúng hạn giúp doanh nghiệp tránh bị ghi nhận vi phạm hành chính và đảm bảo tính pháp lý trong suốt thời gian không hoạt động.
7. Lưu ý quan trọng
Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp cần chú ý một số vấn đề để tránh rủi ro pháp lý và chi phí phát sinh:
-
Nghĩa vụ thuế:
-
Doanh nghiệp vẫn phải nộp đầy đủ các tờ khai, báo cáo thuế nếu thuộc diện phải nộp trước khi tạm ngừng.
-
Nếu không phát sinh doanh thu trong thời gian tạm ngừng, có thể được miễn nộp một số loại tờ khai, nhưng cần thực hiện đúng thủ tục với cơ quan thuế.
-
-
Hợp đồng lao động:
-
Nếu tạm ngừng dẫn đến việc tạm dừng hợp đồng lao động, cần thỏa thuận rõ với người lao động và đảm bảo quyền lợi theo quy định của Bộ luật Lao động.
-
-
Thông báo đúng hạn:
-
Nếu không gửi thông báo hoặc thông báo chậm, doanh nghiệp có thể bị xử phạt vi phạm hành chính.
-
Thông tin tạm ngừng không được cập nhật kịp thời sẽ ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp khi đối tác, khách hàng tra cứu.
-
Việc tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ trong thời gian tạm ngừng giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt không đáng có và sẵn sàng hoạt động trở lại khi điều kiện thuận lợi.
8. Kết luận
Doanh nghiệp hoàn toàn có quyền tạm ngừng kinh doanh nhiều lần trong năm, miễn là tuân thủ đúng thủ tục thông báo và thời hạn theo quy định pháp luật. Việc tạm ngừng đúng cách giúp doanh nghiệp chủ động sắp xếp nguồn lực, giảm chi phí duy trì hoạt động khi chưa sẵn sàng, đồng thời tránh rủi ro pháp lý.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang cân nhắc tạm ngừng hoạt động, hãy chuẩn bị hồ sơ và thông báo kịp thời cho cơ quan đăng ký kinh doanh để quá trình diễn ra thuận lợi, không bị gián đoạn khi muốn quay lại hoạt động.
Tác giả của bài viết

Chúng tôi đến từ công ty Miền Nam!