Doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật thì phải bồi thường gì?
Mục lục
1. Khái niệm đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật
Đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật là việc người sử dụng lao động (doanh nghiệp) tự ý chấm dứt hợp đồng lao động mà không có căn cứ hợp pháp hoặc không tuân thủ quy định về thời hạn báo trước theo Bộ luật Lao động 2019. Nói cách khác, đây là hành vi vi phạm pháp luật vì doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng không đúng lý do, sai thủ tục hoặc không đảm bảo quyền lợi cơ bản của người lao động.

2. Cơ sở pháp lý
Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động được quy định rõ trong Bộ luật Lao động 2019. Một số điều khoản quan trọng bao gồm:
-
Điều 36: Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động.
-
Điều 39: Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng của người sử dụng lao động và các điều kiện kèm theo.
-
Điều 41: Nghĩa vụ của doanh nghiệp khi đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật.
-
Điều 46: Quy định về trợ cấp thôi việc.
-
Điều 48: Quy định về trợ cấp mất việc làm.
Các quy định này là căn cứ pháp lý để xác định doanh nghiệp có vi phạm hay không, đồng thời làm rõ trách nhiệm bồi thường và bảo đảm quyền lợi hợp pháp cho người lao động.
3. Khi nào doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng bị coi là trái luật
Doanh nghiệp bị coi là đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật khi hành động chấm dứt không đáp ứng đủ điều kiện pháp lý theo Bộ luật Lao động 2019.
Cụ thể, nếu không có lý do chính đáng (ví dụ: người lao động vẫn hoàn thành công việc nhưng doanh nghiệp muốn chấm dứt vì lý do cá nhân hoặc tự ý cho nghỉ để cắt giảm chi phí) thì được xem là vi phạm. Ngoài ra, kể cả trong những trường hợp pháp luật cho phép chấm dứt, doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ thời hạn báo trước theo quy định. Nếu không thông báo hoặc thông báo trễ so với thời hạn tối thiểu, việc chấm dứt cũng sẽ bị coi là trái luật.
4. Nghĩa vụ bồi thường của doanh nghiệp

Khi doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật, họ phải gánh chịu nhiều nghĩa vụ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động. Cụ thể:
-
Trả đủ tiền lương và đóng BHXH, BHYT, BHTN cho khoảng thời gian người lao động không được làm việc.
-
Bồi thường ít nhất 2 tháng tiền lương theo hợp đồng lao động.
-
Thanh toán tiền lương tương ứng với số ngày không báo trước, nếu vi phạm thời hạn báo trước.
-
Trả trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc làm (nếu thuộc trường hợp được hưởng).
-
Nhận người lao động trở lại làm việc nếu họ có nhu cầu, đồng thời thanh toán tiền lương, phụ cấp và quyền lợi cho thời gian họ không được làm việc.
Những nghĩa vụ này nhằm đảm bảo người lao động không bị mất trắng quyền lợi khi doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng sai quy định.
5. Các trường hợp cụ thể
Tùy vào mong muốn của người lao động và khả năng của doanh nghiệp, việc xử lý hậu quả khi đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật sẽ có sự khác nhau:
-
Người lao động muốn quay lại làm việc
-
Doanh nghiệp bắt buộc phải nhận người lao động trở lại vị trí cũ.
-
Đồng thời phải thanh toán đủ tiền lương, phụ cấp, bảo hiểm cho khoảng thời gian họ không được làm việc.
-
Người lao động không muốn tiếp tục làm việc
-
Doanh nghiệp phải bồi thường ít nhất 2 tháng tiền lương theo hợp đồng.
-
Ngoài ra, phải chi trả trợ cấp thôi việc (nếu đủ điều kiện) và các khoản quyền lợi khác chưa thanh toán.
-
Doanh nghiệp không thể nhận người lao động trở lại
-
Trường hợp vị trí làm việc không còn hoặc cơ cấu tổ chức thay đổi, doanh nghiệp phải thỏa thuận với người lao động.
-
Ngoài các khoản bồi thường bắt buộc, doanh nghiệp có thể phải hỗ trợ thêm để đảm bảo quyền lợi chính đáng của người lao động.
6. Thủ tục và quyền khởi kiện khi có tranh chấp
Khi doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật và hai bên không thể tự thỏa thuận, người lao động có quyền khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của mình. Trình tự cơ bản như sau:
-
Chuẩn bị hồ sơ, chứng cứ
-
Hợp đồng lao động, quyết định chấm dứt hợp đồng.
-
Bảng lương, giấy tờ đóng bảo hiểm, hoặc các tài liệu chứng minh thiệt hại.
-
Gửi đơn yêu cầu hòa giải
-
Tranh chấp lao động cá nhân thường được hòa giải thông qua Hòa giải viên lao động trước khi khởi kiện.
-
Tuy nhiên, đối với trường hợp bị chấm dứt hợp đồng trái luật, người lao động có thể nộp đơn trực tiếp ra Tòa án mà không cần hòa giải.
-
Khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền
-
Nộp đơn khởi kiện tại Tòa án nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
-
Thời hiệu khởi kiện: 01 năm kể từ ngày quyền và lợi ích bị xâm phạm.
-
Quá trình giải quyết tại Tòa
-
Tòa án sẽ xem xét hồ sơ, chứng cứ và ra phán quyết buộc doanh nghiệp phải thực hiện nghĩa vụ bồi thường hoặc khôi phục quyền lợi cho người lao động.
Việc nắm rõ thủ tục giúp người lao động chủ động bảo vệ quyền lợi, đồng thời tạo sức răn đe để doanh nghiệp tuân thủ pháp luật.
7. Kết luận & khuyến nghị
Việc doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật không chỉ làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của người lao động mà còn tiềm ẩn rủi ro pháp lý và chi phí lớn cho chính doanh nghiệp. Theo Bộ luật Lao động 2019, trong mọi trường hợp vi phạm, doanh nghiệp đều phải thực hiện nghĩa vụ bồi thường, trả lương, đóng bảo hiểm và thậm chí nhận người lao động quay lại làm việc.
Để hạn chế rủi ro, người lao động cần nắm rõ quyền lợi của mình, lưu giữ đầy đủ hợp đồng và chứng cứ để sẵn sàng bảo vệ khi có tranh chấp. Về phía doanh nghiệp, trước khi quyết định chấm dứt hợp đồng cần tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý hoặc bộ phận nhân sự để đảm bảo đúng quy định. Việc tuân thủ pháp luật lao động không chỉ tránh được tranh chấp mà còn xây dựng hình ảnh doanh nghiệp chuyên nghiệp, uy tín trong mắt người lao động và đối tác.
Mục lục
1. Khái niệm đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật
Đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật là việc người sử dụng lao động (doanh nghiệp) tự ý chấm dứt hợp đồng lao động mà không có căn cứ hợp pháp hoặc không tuân thủ quy định về thời hạn báo trước theo Bộ luật Lao động 2019. Nói cách khác, đây là hành vi vi phạm pháp luật vì doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng không đúng lý do, sai thủ tục hoặc không đảm bảo quyền lợi cơ bản của người lao động.
2. Cơ sở pháp lý
Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động được quy định rõ trong Bộ luật Lao động 2019. Một số điều khoản quan trọng bao gồm:
-
Điều 36: Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động.
-
Điều 39: Quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng của người sử dụng lao động và các điều kiện kèm theo.
-
Điều 41: Nghĩa vụ của doanh nghiệp khi đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật.
-
Điều 46: Quy định về trợ cấp thôi việc.
-
Điều 48: Quy định về trợ cấp mất việc làm.
Các quy định này là căn cứ pháp lý để xác định doanh nghiệp có vi phạm hay không, đồng thời làm rõ trách nhiệm bồi thường và bảo đảm quyền lợi hợp pháp cho người lao động.
3. Khi nào doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng bị coi là trái luật
Doanh nghiệp bị coi là đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật khi hành động chấm dứt không đáp ứng đủ điều kiện pháp lý theo Bộ luật Lao động 2019.
Cụ thể, nếu không có lý do chính đáng (ví dụ: người lao động vẫn hoàn thành công việc nhưng doanh nghiệp muốn chấm dứt vì lý do cá nhân hoặc tự ý cho nghỉ để cắt giảm chi phí) thì được xem là vi phạm. Ngoài ra, kể cả trong những trường hợp pháp luật cho phép chấm dứt, doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ thời hạn báo trước theo quy định. Nếu không thông báo hoặc thông báo trễ so với thời hạn tối thiểu, việc chấm dứt cũng sẽ bị coi là trái luật.
4. Nghĩa vụ bồi thường của doanh nghiệp
Khi doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật, họ phải gánh chịu nhiều nghĩa vụ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động. Cụ thể:
-
Trả đủ tiền lương và đóng BHXH, BHYT, BHTN cho khoảng thời gian người lao động không được làm việc.
-
Bồi thường ít nhất 2 tháng tiền lương theo hợp đồng lao động.
-
Thanh toán tiền lương tương ứng với số ngày không báo trước, nếu vi phạm thời hạn báo trước.
-
Trả trợ cấp thôi việc hoặc trợ cấp mất việc làm (nếu thuộc trường hợp được hưởng).
-
Nhận người lao động trở lại làm việc nếu họ có nhu cầu, đồng thời thanh toán tiền lương, phụ cấp và quyền lợi cho thời gian họ không được làm việc.
Những nghĩa vụ này nhằm đảm bảo người lao động không bị mất trắng quyền lợi khi doanh nghiệp chấm dứt hợp đồng sai quy định.
5. Các trường hợp cụ thể
Tùy vào mong muốn của người lao động và khả năng của doanh nghiệp, việc xử lý hậu quả khi đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật sẽ có sự khác nhau:
-
Người lao động muốn quay lại làm việc
-
Doanh nghiệp bắt buộc phải nhận người lao động trở lại vị trí cũ.
-
Đồng thời phải thanh toán đủ tiền lương, phụ cấp, bảo hiểm cho khoảng thời gian họ không được làm việc.
-
-
Người lao động không muốn tiếp tục làm việc
-
Doanh nghiệp phải bồi thường ít nhất 2 tháng tiền lương theo hợp đồng.
-
Ngoài ra, phải chi trả trợ cấp thôi việc (nếu đủ điều kiện) và các khoản quyền lợi khác chưa thanh toán.
-
-
Doanh nghiệp không thể nhận người lao động trở lại
-
Trường hợp vị trí làm việc không còn hoặc cơ cấu tổ chức thay đổi, doanh nghiệp phải thỏa thuận với người lao động.
-
Ngoài các khoản bồi thường bắt buộc, doanh nghiệp có thể phải hỗ trợ thêm để đảm bảo quyền lợi chính đáng của người lao động.
-
6. Thủ tục và quyền khởi kiện khi có tranh chấp
Khi doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật và hai bên không thể tự thỏa thuận, người lao động có quyền khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của mình. Trình tự cơ bản như sau:
-
Chuẩn bị hồ sơ, chứng cứ
-
Hợp đồng lao động, quyết định chấm dứt hợp đồng.
-
Bảng lương, giấy tờ đóng bảo hiểm, hoặc các tài liệu chứng minh thiệt hại.
-
-
Gửi đơn yêu cầu hòa giải
-
Tranh chấp lao động cá nhân thường được hòa giải thông qua Hòa giải viên lao động trước khi khởi kiện.
-
Tuy nhiên, đối với trường hợp bị chấm dứt hợp đồng trái luật, người lao động có thể nộp đơn trực tiếp ra Tòa án mà không cần hòa giải.
-
-
Khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền
-
Nộp đơn khởi kiện tại Tòa án nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
-
Thời hiệu khởi kiện: 01 năm kể từ ngày quyền và lợi ích bị xâm phạm.
-
-
Quá trình giải quyết tại Tòa
-
Tòa án sẽ xem xét hồ sơ, chứng cứ và ra phán quyết buộc doanh nghiệp phải thực hiện nghĩa vụ bồi thường hoặc khôi phục quyền lợi cho người lao động.
-
Việc nắm rõ thủ tục giúp người lao động chủ động bảo vệ quyền lợi, đồng thời tạo sức răn đe để doanh nghiệp tuân thủ pháp luật.
7. Kết luận & khuyến nghị
Việc doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng trái luật không chỉ làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của người lao động mà còn tiềm ẩn rủi ro pháp lý và chi phí lớn cho chính doanh nghiệp. Theo Bộ luật Lao động 2019, trong mọi trường hợp vi phạm, doanh nghiệp đều phải thực hiện nghĩa vụ bồi thường, trả lương, đóng bảo hiểm và thậm chí nhận người lao động quay lại làm việc.
Để hạn chế rủi ro, người lao động cần nắm rõ quyền lợi của mình, lưu giữ đầy đủ hợp đồng và chứng cứ để sẵn sàng bảo vệ khi có tranh chấp. Về phía doanh nghiệp, trước khi quyết định chấm dứt hợp đồng cần tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý hoặc bộ phận nhân sự để đảm bảo đúng quy định. Việc tuân thủ pháp luật lao động không chỉ tránh được tranh chấp mà còn xây dựng hình ảnh doanh nghiệp chuyên nghiệp, uy tín trong mắt người lao động và đối tác.
Tác giả của bài viết

Chúng tôi đến từ công ty Miền Nam!