Hợp đồng tặng cho tài sản khác gì với thừa kế?
Mục lục
Trong quá trình quản lý tài sản cá nhân hay chuẩn bị các kế hoạch tài chính dài hạn, nhiều người thường băn khoăn nên chuyển giao tài sản bằng hình thức tặng cho hay thừa kế. Đây là hai hình thức phổ biến và hợp pháp giúp người sở hữu tài sản có thể chuyển quyền cho người khác. Tuy nhiên, chúng lại mang bản chất pháp lý hoàn toàn khác nhau, dẫn đến hậu quả pháp lý khác nhau nếu không hiểu rõ.
Việc phân biệt giữa tặng cho và thừa kế tài sản không chỉ giúp người chuyển nhượng chủ động trong việc lập kế hoạch tài sản, mà còn hạn chế các rủi ro tranh chấp giữa các bên liên quan, đặc biệt trong bối cảnh giá trị tài sản ngày càng lớn như đất đai, nhà cửa, cổ phần...
1. Khái niệm
1.1 Hợp đồng tặng cho tài sản là gì ?

Hợp đồng tặng cho tài sản là sự thỏa thuận giữa hai bên, trong đó bên tặng tự nguyện chuyển quyền sở hữu tài sản của mình cho bên được tặng mà không yêu cầu đền bù hay trả lại tài sản. Giao dịch này thường được thực hiện khi cả hai bên đều còn sống và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
Tài sản được đem tặng cho có thể là động sản (như tiền, xe, trang sức...) hoặc bất động sản (như nhà đất), miễn là thuộc quyền sở hữu hợp pháp của người tặng. Việc tặng cho có thể thực hiện ngay hoặc có kèm điều kiện cụ thể, ví dụ: chỉ tặng khi bên nhận thực hiện một nghĩa vụ nào đó.
1.2 Thừa kế tài sản là gì ?
Thừa kế tài sản là việc chuyển quyền sở hữu tài sản từ người đã mất sang người còn sống – thường là người thân hoặc cá nhân, tổ chức được chỉ định. Việc thừa kế có thể dựa trên di chúc (nguyện vọng người mất để lại) hoặc theo quy định pháp luật nếu không có di chúc hợp lệ.
Khác với tặng cho, tài sản được thừa kế không chỉ giới hạn ở những gì người mất đang sở hữu mà còn có thể bao gồm tài sản đang hình thành hoặc quyền tài sản phát sinh trong tương lai (ví dụ: khoản bồi thường, cổ tức chưa nhận…).
2. Điểm giống và khác nhau giữa tặng cho và thừa kế tài sản

2.1 Căn cứ pháp lý
-
Tặng cho tài sản được quy định tại Chương XVI – Bộ luật Dân sự 2015, từ Điều 457 đến Điều 462.
-
Thừa kế tài sản được điều chỉnh tại Chương XXII – Bộ luật Dân sự 2015, bắt đầu từ Điều 609 và đặc biệt là Điều 630 trở đi.
Cả hai hình thức đều có cơ sở pháp lý rõ ràng, là các quan hệ dân sự được pháp luật bảo vệ nếu thực hiện đúng quy trình và điều kiện.
2.2 Bản chất pháp lý
-
Tặng cho là một hợp đồng dân sự phát sinh khi cả hai bên còn sống và đồng thuận. Nó thể hiện sự tự nguyện chuyển giao tài sản từ người tặng cho đến người nhận, có thể lập thành văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể (trong một số trường hợp với động sản).
-
Thừa kế là quyền phát sinh sau khi một người chết, thể hiện ý chí của người mất thông qua di chúc hoặc được pháp luật sắp xếp theo hàng thừa kế. Đây không phải là hợp đồng, mà là sự chuyển quyền một chiều sau khi người để lại tài sản qua đời.
2.3 Chủ thể tham gia
-
Tặng cho: Cả người tặng và người nhận tài sản phải còn sống tại thời điểm giao dịch. Nếu một trong hai bên mất thì hợp đồng không thể thực hiện hoặc bị vô hiệu.
-
Thừa kế: Người để lại tài sản đã qua đời, còn người thừa kế thì phải đang sống tại thời điểm mở thừa kế (thường là thời điểm người mất qua đời).
2.4 Hình thức và hiệu lực
Loại tài sản
Tặng cho
Thừa kế
Động sản
Giao nhận trực tiếp hoặc lập hợp đồng (không bắt buộc công chứng, trừ trường hợp đặc biệt)
Có hiệu lực khi mở thừa kế, người nhận được xác định và tài sản được phân chia
Bất động sản
Phải lập thành văn bản có công chứng/chứng thực và đăng ký chuyển quyền sở hữu tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền
Chuyển quyền theo di chúc hợp pháp hoặc pháp luật, sau khi hoàn tất thủ tục khai nhận/phân chia di sản
2.5 Quyền và nghĩa vụ của người nhận
-
Tặng cho: Bên nhận tài sản thường không có nghĩa vụ tài chính đối với bên tặng. Tuy nhiên, nếu tặng cho có điều kiện, người nhận phải thực hiện đúng điều kiện đó. Nếu vi phạm, bên tặng có quyền yêu cầu hoàn trả hoặc hủy bỏ hợp đồng.
-
Thừa kế: Người thừa kế không chỉ nhận tài sản mà còn phải thực hiện nghĩa vụ tài chính liên quan đến di sản, như: thanh toán nợ, chi phí mai táng, thuế chuyển quyền (nếu có).
2.6 Rủi ro và tranh chấp
-
Tặng cho: Tranh chấp thường phát sinh khi không có văn bản rõ ràng, tài sản chưa đủ điều kiện pháp lý để tặng, hoặc bên tặng bị ép buộc, lừa dối.
-
Thừa kế: Thường xảy ra tranh chấp do di chúc không hợp lệ, có người bị bỏ sót trong hàng thừa kế, hoặc do phân chia tài sản không rõ ràng.
3. Khi nào nên chọn hình thức nào?

Thực tế cho thấy, việc lựa chọn tặng cho hay thừa kế không chỉ phụ thuộc vào yếu tố pháp lý, mà còn liên quan đến mục tiêu cá nhân, thời điểm chuyển giao tài sản và mong muốn kiểm soát rủi ro.
3.1 Nên chọn tặng cho tài sản khi
-
Bạn muốn chuyển quyền sở hữu tài sản ngay trong thời gian còn sống, giúp người nhận có thể sử dụng, khai thác, hoặc đứng tên tài sản hợp pháp càng sớm càng tốt.
-
Bạn muốn tránh tranh chấp sau này giữa các thành viên trong gia đình bằng cách làm rõ ai là người nhận và tài sản nào đã được chuyển.
-
Bạn có nhu cầu ràng buộc điều kiện đối với người nhận (ví dụ: chăm sóc người già, hoàn thành nghĩa vụ đạo đức…), thì có thể đưa điều kiện vào hợp đồng tặng cho để kiểm soát quyền sở hữu.
Tặng cho đặc biệt phù hợp trong trường hợp muốn phân chia rõ ràng từng phần tài sản cho từng người, hoặc tránh việc người thừa kế “chờ đến khi mình mất”.
3.2 Nên chọn thừa kế tài sản khi
-
Bạn muốn giữ quyền sở hữu và toàn quyền định đoạt tài sản đến cuối đời, tránh việc bị lợi dụng hoặc ép buộc trong quá trình sống.
-
Bạn chưa chắc chắn về việc phân chia tài sản hoặc còn muốn cân nhắc, thay đổi người hưởng trong tương lai. Việc lập di chúc cho phép bạn chủ động điều chỉnh nội dung khi cần thiết.
-
Bạn mong muốn phân chia công bằng giữa các thành viên, hoặc để lại toàn bộ tài sản theo ý chí cá nhân khi mình qua đời.
4. Kết luận
Tặng cho và thừa kế đều là những hình thức chuyển quyền sở hữu tài sản hợp pháp, nhưng khác biệt rõ ràng về bản chất, thời điểm, quy trình và hệ quả pháp lý.
-
Tặng cho là một hợp đồng dân sự được thực hiện khi cả hai bên còn sống, thường dùng khi người sở hữu muốn chuyển giao tài sản ngay lập tức, rõ ràng và có thể kèm theo điều kiện.
-
Thừa kế là sự chuyển quyền phát sinh sau khi người sở hữu qua đời, thường thông qua di chúc hoặc phân chia theo pháp luật, phù hợp với những ai muốn duy trì toàn quyền sử dụng tài sản đến cuối đời.
Việc lựa chọn hình thức nào không có đúng hay sai tuyệt đối, mà nên phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân, mong muốn kiểm soát tài sản, cũng như hoàn cảnh gia đình cụ thể.
Nếu bạn muốn phân chia tài sản rõ ràng, minh bạch và tránh tranh chấp sau này, tặng cho có thể là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn vẫn đang cân nhắc hoặc muốn định đoạt tài sản sau khi qua đời, việc lập di chúc là bước đi cần thiết và khôn ngoan.
Dù lựa chọn hình thức nào, bạn cũng nên tham khảo ý kiến từ luật sư hoặc đơn vị tư vấn pháp lý uy tín để đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện đúng pháp luật, tránh rủi ro và bảo vệ quyền lợi của cả bạn và người nhận tài sản.
Mục lục
Trong quá trình quản lý tài sản cá nhân hay chuẩn bị các kế hoạch tài chính dài hạn, nhiều người thường băn khoăn nên chuyển giao tài sản bằng hình thức tặng cho hay thừa kế. Đây là hai hình thức phổ biến và hợp pháp giúp người sở hữu tài sản có thể chuyển quyền cho người khác. Tuy nhiên, chúng lại mang bản chất pháp lý hoàn toàn khác nhau, dẫn đến hậu quả pháp lý khác nhau nếu không hiểu rõ.
Việc phân biệt giữa tặng cho và thừa kế tài sản không chỉ giúp người chuyển nhượng chủ động trong việc lập kế hoạch tài sản, mà còn hạn chế các rủi ro tranh chấp giữa các bên liên quan, đặc biệt trong bối cảnh giá trị tài sản ngày càng lớn như đất đai, nhà cửa, cổ phần...
1. Khái niệm
1.1 Hợp đồng tặng cho tài sản là gì ?
Hợp đồng tặng cho tài sản là sự thỏa thuận giữa hai bên, trong đó bên tặng tự nguyện chuyển quyền sở hữu tài sản của mình cho bên được tặng mà không yêu cầu đền bù hay trả lại tài sản. Giao dịch này thường được thực hiện khi cả hai bên đều còn sống và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
Tài sản được đem tặng cho có thể là động sản (như tiền, xe, trang sức...) hoặc bất động sản (như nhà đất), miễn là thuộc quyền sở hữu hợp pháp của người tặng. Việc tặng cho có thể thực hiện ngay hoặc có kèm điều kiện cụ thể, ví dụ: chỉ tặng khi bên nhận thực hiện một nghĩa vụ nào đó.
1.2 Thừa kế tài sản là gì ?
Thừa kế tài sản là việc chuyển quyền sở hữu tài sản từ người đã mất sang người còn sống – thường là người thân hoặc cá nhân, tổ chức được chỉ định. Việc thừa kế có thể dựa trên di chúc (nguyện vọng người mất để lại) hoặc theo quy định pháp luật nếu không có di chúc hợp lệ.
Khác với tặng cho, tài sản được thừa kế không chỉ giới hạn ở những gì người mất đang sở hữu mà còn có thể bao gồm tài sản đang hình thành hoặc quyền tài sản phát sinh trong tương lai (ví dụ: khoản bồi thường, cổ tức chưa nhận…).
2. Điểm giống và khác nhau giữa tặng cho và thừa kế tài sản
2.1 Căn cứ pháp lý
-
Tặng cho tài sản được quy định tại Chương XVI – Bộ luật Dân sự 2015, từ Điều 457 đến Điều 462.
-
Thừa kế tài sản được điều chỉnh tại Chương XXII – Bộ luật Dân sự 2015, bắt đầu từ Điều 609 và đặc biệt là Điều 630 trở đi.
Cả hai hình thức đều có cơ sở pháp lý rõ ràng, là các quan hệ dân sự được pháp luật bảo vệ nếu thực hiện đúng quy trình và điều kiện.
2.2 Bản chất pháp lý
-
Tặng cho là một hợp đồng dân sự phát sinh khi cả hai bên còn sống và đồng thuận. Nó thể hiện sự tự nguyện chuyển giao tài sản từ người tặng cho đến người nhận, có thể lập thành văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể (trong một số trường hợp với động sản).
-
Thừa kế là quyền phát sinh sau khi một người chết, thể hiện ý chí của người mất thông qua di chúc hoặc được pháp luật sắp xếp theo hàng thừa kế. Đây không phải là hợp đồng, mà là sự chuyển quyền một chiều sau khi người để lại tài sản qua đời.
2.3 Chủ thể tham gia
-
Tặng cho: Cả người tặng và người nhận tài sản phải còn sống tại thời điểm giao dịch. Nếu một trong hai bên mất thì hợp đồng không thể thực hiện hoặc bị vô hiệu.
-
Thừa kế: Người để lại tài sản đã qua đời, còn người thừa kế thì phải đang sống tại thời điểm mở thừa kế (thường là thời điểm người mất qua đời).
2.4 Hình thức và hiệu lực
Loại tài sản | Tặng cho | Thừa kế |
---|---|---|
Động sản | Giao nhận trực tiếp hoặc lập hợp đồng (không bắt buộc công chứng, trừ trường hợp đặc biệt) | Có hiệu lực khi mở thừa kế, người nhận được xác định và tài sản được phân chia |
Bất động sản | Phải lập thành văn bản có công chứng/chứng thực và đăng ký chuyển quyền sở hữu tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền | Chuyển quyền theo di chúc hợp pháp hoặc pháp luật, sau khi hoàn tất thủ tục khai nhận/phân chia di sản |
2.5 Quyền và nghĩa vụ của người nhận
-
Tặng cho: Bên nhận tài sản thường không có nghĩa vụ tài chính đối với bên tặng. Tuy nhiên, nếu tặng cho có điều kiện, người nhận phải thực hiện đúng điều kiện đó. Nếu vi phạm, bên tặng có quyền yêu cầu hoàn trả hoặc hủy bỏ hợp đồng.
-
Thừa kế: Người thừa kế không chỉ nhận tài sản mà còn phải thực hiện nghĩa vụ tài chính liên quan đến di sản, như: thanh toán nợ, chi phí mai táng, thuế chuyển quyền (nếu có).
2.6 Rủi ro và tranh chấp
-
Tặng cho: Tranh chấp thường phát sinh khi không có văn bản rõ ràng, tài sản chưa đủ điều kiện pháp lý để tặng, hoặc bên tặng bị ép buộc, lừa dối.
-
Thừa kế: Thường xảy ra tranh chấp do di chúc không hợp lệ, có người bị bỏ sót trong hàng thừa kế, hoặc do phân chia tài sản không rõ ràng.
3. Khi nào nên chọn hình thức nào?
Thực tế cho thấy, việc lựa chọn tặng cho hay thừa kế không chỉ phụ thuộc vào yếu tố pháp lý, mà còn liên quan đến mục tiêu cá nhân, thời điểm chuyển giao tài sản và mong muốn kiểm soát rủi ro.
3.1 Nên chọn tặng cho tài sản khi
-
Bạn muốn chuyển quyền sở hữu tài sản ngay trong thời gian còn sống, giúp người nhận có thể sử dụng, khai thác, hoặc đứng tên tài sản hợp pháp càng sớm càng tốt.
-
Bạn muốn tránh tranh chấp sau này giữa các thành viên trong gia đình bằng cách làm rõ ai là người nhận và tài sản nào đã được chuyển.
-
Bạn có nhu cầu ràng buộc điều kiện đối với người nhận (ví dụ: chăm sóc người già, hoàn thành nghĩa vụ đạo đức…), thì có thể đưa điều kiện vào hợp đồng tặng cho để kiểm soát quyền sở hữu.
Tặng cho đặc biệt phù hợp trong trường hợp muốn phân chia rõ ràng từng phần tài sản cho từng người, hoặc tránh việc người thừa kế “chờ đến khi mình mất”.
3.2 Nên chọn thừa kế tài sản khi
-
Bạn muốn giữ quyền sở hữu và toàn quyền định đoạt tài sản đến cuối đời, tránh việc bị lợi dụng hoặc ép buộc trong quá trình sống.
-
Bạn chưa chắc chắn về việc phân chia tài sản hoặc còn muốn cân nhắc, thay đổi người hưởng trong tương lai. Việc lập di chúc cho phép bạn chủ động điều chỉnh nội dung khi cần thiết.
-
Bạn mong muốn phân chia công bằng giữa các thành viên, hoặc để lại toàn bộ tài sản theo ý chí cá nhân khi mình qua đời.
4. Kết luận
Tặng cho và thừa kế đều là những hình thức chuyển quyền sở hữu tài sản hợp pháp, nhưng khác biệt rõ ràng về bản chất, thời điểm, quy trình và hệ quả pháp lý.
-
Tặng cho là một hợp đồng dân sự được thực hiện khi cả hai bên còn sống, thường dùng khi người sở hữu muốn chuyển giao tài sản ngay lập tức, rõ ràng và có thể kèm theo điều kiện.
-
Thừa kế là sự chuyển quyền phát sinh sau khi người sở hữu qua đời, thường thông qua di chúc hoặc phân chia theo pháp luật, phù hợp với những ai muốn duy trì toàn quyền sử dụng tài sản đến cuối đời.
Việc lựa chọn hình thức nào không có đúng hay sai tuyệt đối, mà nên phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân, mong muốn kiểm soát tài sản, cũng như hoàn cảnh gia đình cụ thể.
Nếu bạn muốn phân chia tài sản rõ ràng, minh bạch và tránh tranh chấp sau này, tặng cho có thể là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn vẫn đang cân nhắc hoặc muốn định đoạt tài sản sau khi qua đời, việc lập di chúc là bước đi cần thiết và khôn ngoan.
Dù lựa chọn hình thức nào, bạn cũng nên tham khảo ý kiến từ luật sư hoặc đơn vị tư vấn pháp lý uy tín để đảm bảo mọi thủ tục được thực hiện đúng pháp luật, tránh rủi ro và bảo vệ quyền lợi của cả bạn và người nhận tài sản.
Tác giả của bài viết

Chúng tôi đến từ công ty Miền Nam!