Phân biệt các loại thuế suất GTGT: 0%, 5%, và 10%
Mục lục
1. Thuế suất GTGT là gì?

Thuế suất GTGT (thuế suất giá trị gia tăng) là tỷ lệ phần trăm được áp dụng để tính số tiền thuế GTGT phải nộp trên giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ bán ra. Mỗi loại hàng hóa, dịch vụ khác nhau sẽ có mức thuế suất khác nhau, tùy theo tính chất và vai trò của nó trong đời sống – sản xuất – tiêu dùng.
Hiểu một cách đơn giản: nếu một sản phẩm có thuế suất GTGT là 10%, thì người bán sẽ cộng thêm 10% trên giá bán để nộp vào ngân sách nhà nước.
Vì sao lại có nhiều mức thuế suất?
Nhà nước áp dụng nhiều mức thuế suất khác nhau để:
-
Hỗ trợ nhóm hàng hóa thiết yếu: như lương thực, nước sạch – được áp dụng thuế suất thấp.
-
Khuyến khích xuất khẩu: thông qua thuế suất 0%.
-
Áp dụng thuế chuẩn cho các hoạt động thương mại – dịch vụ thông thường.
-
Điều tiết kinh tế linh hoạt trong những thời điểm cần kích cầu tiêu dùng, ví dụ như giảm thuế tạm thời từ 10% xuống 8%.
2. Các mức thuế suất GTGT hiện hành

2.1 Thuế suất 0%
-
Đối tượng áp dụng: Hàng hóa – dịch vụ xuất khẩu và vận tải quốc tế, bao gồm cả xây dựng, lắp đặt công trình ở nước ngoài, hoặc trong khu phi thuế quan
-
Ví dụ:
-
Gạo xuất khẩu, hàng hóa tiêu dùng tại nước ngoài hoặc tại khu phi thuế quan
-
Vận tải quốc tế: xuất hóa đơn không có VAT
2.2 Thuế suất 5%
-
Đối tượng áp dụng: Các mặt hàng thiết yếu, như nông – lâm – thủy sản chưa qua chế biến, nước sạch, phân bón, sách giáo khoa, và nhà ở xã hội
-
Ví dụ:
-
Nước sạch phục vụ sinh hoạt
-
Phân bón, thuốc trừ sâu phục vụ sản xuất nông nghiệp
-
Sách giáo khoa, tài liệu học tập
2.3 Thuế suất 10%
-
Đối tượng áp dụng: Hàng hoá, dịch vụ thông thường không thuộc diện được ưu đãi hoặc chịu mức thấp hơn
-
Ví dụ:Bán lẻ, nội thất, quần áo. Dịch vụ ăn uống, giải trí, khách sạn, du lịch
2.4 Thuế suất 8% (giảm tạm thời)
-
Áp dụng từ 1/7/2025 đến hết 31/12/2026, theo Nghị định 174/2025/NĐ‑CP, giảm 2% so với mức 10% cho hầu hết ngành nghề trừ một số lĩnh vực bị loại trừ (như viễn thông, tài chính, bất động sản, hàng hóa chịu thuế tiêu thụ đặc biệt…)
-
Ví dụ: Dịch vụ nhà hàng, khách sạn, xây dựng, vận tải nội địa…
3. Lưu ý khi áp dụng
3.1 Khai sai mức thuế suất có thể bị xử phạt
Do mỗi loại hàng hóa – dịch vụ có quy định thuế suất riêng, việc áp dụng sai mức thuế GTGT có thể dẫn đến:
-
Bị truy thu thuế: nếu khai thấp hơn thực tế.
-
Phạt vi phạm hành chính về thuế: theo quy định tại Luật Quản lý thuế và Nghị định 125/2020/NĐ-CP.
-
Làm mất uy tín với đối tác, khách hàng nếu hóa đơn sai sót.
Vì vậy, doanh nghiệp cần thường xuyên đối chiếu danh mục hàng hóa – dịch vụ với quy định pháp luật hiện hành để áp dụng thuế suất đúng.
3.2 Phân biệt rõ: "Thuế suất 0%" ≠ "Không chịu thuế"
Đây là nhầm lẫn phổ biến, đặc biệt với người mới làm kế toán thuế:
Nội dung
Thuế suất 0%
Không chịu thuế
Vẫn phải kê khai thuế
Có
Không
Có khấu trừ thuế đầu vào
Có
Không
Xuất hóa đơn GTGT
Có ghi "Thuế suất 0%"
Có ghi "Không chịu thuế GTGT"
Ví dụ
Hàng hóa xuất khẩu
Dịch vụ y tế, giáo dục theo quy định
Do đó, được áp dụng thuế suất 0% không có nghĩa là không có nghĩa vụ thuế, mà vẫn phải kê khai đầy đủ để được khấu trừ thuế đầu vào hợp pháp.
3.3 Cập nhật kịp thời chính sách thuế mới
Chính sách thuế GTGT thường xuyên được điều chỉnh theo tình hình kinh tế – xã hội. Ví dụ:
-
Từ 1/7/2025 đến hết 31/12/2026, nhiều ngành nghề được giảm từ 10% xuống 8% theo Nghị định 174/2025/NĐ‑CP.
-
Danh mục hàng hóa – dịch vụ được giảm thuế cũng có thể mở rộng hoặc thu hẹp theo từng giai đoạn.
Do đó, kế toán thuế cần theo dõi văn bản pháp luật mới, không nên áp dụng máy móc theo kinh nghiệm cũ.
Mục lục
1. Thuế suất GTGT là gì?
Thuế suất GTGT (thuế suất giá trị gia tăng) là tỷ lệ phần trăm được áp dụng để tính số tiền thuế GTGT phải nộp trên giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ bán ra. Mỗi loại hàng hóa, dịch vụ khác nhau sẽ có mức thuế suất khác nhau, tùy theo tính chất và vai trò của nó trong đời sống – sản xuất – tiêu dùng.
Hiểu một cách đơn giản: nếu một sản phẩm có thuế suất GTGT là 10%, thì người bán sẽ cộng thêm 10% trên giá bán để nộp vào ngân sách nhà nước.
Vì sao lại có nhiều mức thuế suất?
Nhà nước áp dụng nhiều mức thuế suất khác nhau để:
-
Hỗ trợ nhóm hàng hóa thiết yếu: như lương thực, nước sạch – được áp dụng thuế suất thấp.
-
Khuyến khích xuất khẩu: thông qua thuế suất 0%.
-
Áp dụng thuế chuẩn cho các hoạt động thương mại – dịch vụ thông thường.
-
Điều tiết kinh tế linh hoạt trong những thời điểm cần kích cầu tiêu dùng, ví dụ như giảm thuế tạm thời từ 10% xuống 8%.
2. Các mức thuế suất GTGT hiện hành
2.1 Thuế suất 0%
-
Đối tượng áp dụng: Hàng hóa – dịch vụ xuất khẩu và vận tải quốc tế, bao gồm cả xây dựng, lắp đặt công trình ở nước ngoài, hoặc trong khu phi thuế quan
-
Ví dụ:
-
Gạo xuất khẩu, hàng hóa tiêu dùng tại nước ngoài hoặc tại khu phi thuế quan
-
Vận tải quốc tế: xuất hóa đơn không có VAT
-
2.2 Thuế suất 5%
-
Đối tượng áp dụng: Các mặt hàng thiết yếu, như nông – lâm – thủy sản chưa qua chế biến, nước sạch, phân bón, sách giáo khoa, và nhà ở xã hội
-
Ví dụ:
-
Nước sạch phục vụ sinh hoạt
-
Phân bón, thuốc trừ sâu phục vụ sản xuất nông nghiệp
-
Sách giáo khoa, tài liệu học tập
-
2.3 Thuế suất 10%
-
Đối tượng áp dụng: Hàng hoá, dịch vụ thông thường không thuộc diện được ưu đãi hoặc chịu mức thấp hơn
-
Ví dụ:Bán lẻ, nội thất, quần áo. Dịch vụ ăn uống, giải trí, khách sạn, du lịch
2.4 Thuế suất 8% (giảm tạm thời)
-
Áp dụng từ 1/7/2025 đến hết 31/12/2026, theo Nghị định 174/2025/NĐ‑CP, giảm 2% so với mức 10% cho hầu hết ngành nghề trừ một số lĩnh vực bị loại trừ (như viễn thông, tài chính, bất động sản, hàng hóa chịu thuế tiêu thụ đặc biệt…)
-
Ví dụ: Dịch vụ nhà hàng, khách sạn, xây dựng, vận tải nội địa…
3. Lưu ý khi áp dụng
3.1 Khai sai mức thuế suất có thể bị xử phạt
Do mỗi loại hàng hóa – dịch vụ có quy định thuế suất riêng, việc áp dụng sai mức thuế GTGT có thể dẫn đến:
-
Bị truy thu thuế: nếu khai thấp hơn thực tế.
-
Phạt vi phạm hành chính về thuế: theo quy định tại Luật Quản lý thuế và Nghị định 125/2020/NĐ-CP.
-
Làm mất uy tín với đối tác, khách hàng nếu hóa đơn sai sót.
Vì vậy, doanh nghiệp cần thường xuyên đối chiếu danh mục hàng hóa – dịch vụ với quy định pháp luật hiện hành để áp dụng thuế suất đúng.
3.2 Phân biệt rõ: "Thuế suất 0%" ≠ "Không chịu thuế"
Đây là nhầm lẫn phổ biến, đặc biệt với người mới làm kế toán thuế:
Nội dung | Thuế suất 0% | Không chịu thuế |
---|---|---|
Vẫn phải kê khai thuế | Có | Không |
Có khấu trừ thuế đầu vào | Có | Không |
Xuất hóa đơn GTGT | Có ghi "Thuế suất 0%" | Có ghi "Không chịu thuế GTGT" |
Ví dụ | Hàng hóa xuất khẩu | Dịch vụ y tế, giáo dục theo quy định |
Do đó, được áp dụng thuế suất 0% không có nghĩa là không có nghĩa vụ thuế, mà vẫn phải kê khai đầy đủ để được khấu trừ thuế đầu vào hợp pháp.
3.3 Cập nhật kịp thời chính sách thuế mới
Chính sách thuế GTGT thường xuyên được điều chỉnh theo tình hình kinh tế – xã hội. Ví dụ:
-
Từ 1/7/2025 đến hết 31/12/2026, nhiều ngành nghề được giảm từ 10% xuống 8% theo Nghị định 174/2025/NĐ‑CP.
-
Danh mục hàng hóa – dịch vụ được giảm thuế cũng có thể mở rộng hoặc thu hẹp theo từng giai đoạn.
Do đó, kế toán thuế cần theo dõi văn bản pháp luật mới, không nên áp dụng máy móc theo kinh nghiệm cũ.
Tác giả của bài viết

Chúng tôi đến từ công ty Miền Nam!