Quyền của cổ đông thiểu số được bảo vệ như thế nào theo Luật Doanh nghiệp?
Mục lục
1. Cổ đông thiểu số là gì?
Để hình dung một cách đơn giản, cổ đông thiểu số là những cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ một tỷ lệ cổ phần nhỏ trong một công ty cổ phần. Luật Doanh nghiệp 2020 không quy định cụ thể một con số phần trăm nhất định để định nghĩa cổ đông thiểu số. Thay vào đó, khái niệm này được hiểu ngầm dựa trên việc họ không đủ khả năng kiểm soát các quyết định quan trọng của công ty thông qua quyền biểu quyết.
Đặc điểm chung của cổ đông thiểu số bao gồm:
- Tỷ lệ sở hữu thấp: Đây là đặc điểm cơ bản nhất, khiến họ không có quyền phủ quyết hoặc chi phối các nghị quyết tại Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) – cơ quan có quyền quyết định cao nhất của công ty.
- Ảnh hưởng hạn chế đến quản trị: Do tỷ lệ cổ phần nhỏ, tiếng nói của cổ đông thiểu số trong các cuộc họp hoặc quá trình ra quyết định điều hành thường bị lu mờ trước sức mạnh của cổ đông lớn hoặc nhóm cổ đông chi phối.
- Phụ thuộc vào cổ đông lớn/Hội đồng quản trị: Các quyền lợi và tài sản của cổ đông thiểu số thường phụ thuộc vào sự điều hành và các quyết sách của cổ đông đa số hoặc Ban điều hành do cổ đông lớn bổ nhiệm.
2. Các quyền cơ bản của cổ đông thiểu số theo Luật Doanh nghiệp 2020

Mặc dù không có khả năng kiểm soát như cổ đông đa số, Luật Doanh nghiệp 2020 vẫn trang bị cho cổ đông thiểu số những quyền cơ bản và thiết yếu để bảo vệ lợi ích hợp pháp của họ. Các quyền này được phân thành hai nhóm chính: quyền về tài sản và quyền về quản trị công ty, giúp họ duy trì tiếng nói và bảo vệ giá trị đầu tư của mình.
2.1 Quyền về tài sản
Đây là nhóm quyền trực tiếp liên quan đến lợi ích kinh tế mà cổ đông thiểu số nhận được từ khoản đầu tư vào công ty.
- Quyền nhận cổ tức: Đây là một trong những quyền cơ bản nhất của mọi cổ đông. Cổ đông thiểu số có quyền được nhận phần lợi nhuận được chia (cổ tức) tương ứng với số lượng cổ phần mà họ sở hữu, sau khi công ty đã hoàn thành các nghĩa vụ thuế và trích lập các quỹ theo quy định. Việc chia cổ tức phải tuân thủ các nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) và quy định của pháp luật.
- Quyền được ưu tiên mua cổ phần khi công ty tăng vốn: Khi công ty quyết định tăng vốn điều lệ bằng cách phát hành thêm cổ phần phổ thông, cổ đông thiểu số có quyền ưu tiên mua số cổ phần mới tương ứng với tỷ lệ cổ phần hiện có của họ trong công ty. Quyền này đảm bảo tỷ lệ sở hữu của họ không bị pha loãng một cách bất hợp lý nếu họ muốn duy trì mức độ đầu tư ban đầu.
- Quyền yêu cầu công ty mua lại cổ phần: Trong một số trường hợp đặc biệt được quy định bởi pháp luật, chẳng hạn như khi ĐHĐCĐ thông qua nghị quyết về việc tổ chức lại công ty, thay đổi quyền và nghĩa vụ của cổ đông, hoặc một số quyết định quan trọng khác mà cổ đông thiểu số không đồng ý và đã biểu quyết phản đối, họ có quyền yêu cầu công ty mua lại cổ phần của mình. Quyền này giúp cổ đông thiểu số rút vốn khỏi công ty nếu họ cảm thấy quyền lợi bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các quyết định mới.
2.2 Quyền về quản trị công ty và tiếng nói trong doanh nghiệp
Nhóm quyền này cho phép cổ đông thiểu số tham gia vào quá trình giám sát và đóng góp ý kiến vào hoạt động quản trị của công ty, dù ở mức độ hạn chế.
- Quyền tham dự và phát biểu tại Đại hội đồng cổ đông: Mọi cổ đông, không phân biệt tỷ lệ sở hữu, đều có quyền tham dự và phát biểu ý kiến tại các cuộc họp ĐHĐCĐ. Đây là diễn đàn cao nhất để cổ đông trình bày quan điểm, đặt câu hỏi về hoạt động của công ty.
- Quyền biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông: Tương ứng với số lượng cổ phần sở hữu, cổ đông thiểu số có quyền biểu quyết đối với các vấn đề được đưa ra tại ĐHĐCĐ. Mặc dù số phiếu có thể không đủ để thay đổi kết quả, nhưng việc thực hiện quyền này vẫn là một cách để ghi nhận quan điểm và thể hiện sự đồng thuận hoặc phản đối.
- Quyền xem xét, tra cứu thông tin về doanh nghiệp (sổ sách, báo cáo tài chính, nghị quyết, v.v.): Cổ đông thiểu số nắm giữ một tỷ lệ cổ phần nhất định (ví dụ: từ 1% tổng số cổ phần phổ thông trở lên trong thời hạn liên tục 06 tháng hoặc một tỷ lệ thấp hơn theo Điều lệ công ty) có quyền tiếp cận các thông tin quan trọng của công ty như sổ sách kế toán, báo cáo tài chính hằng năm, biên bản họp ĐHĐCĐ, nghị quyết ĐHĐCĐ và Hội đồng quản trị, v.v. Quyền này là nền tảng để họ giám sát hoạt động của công ty và bảo vệ lợi ích của mình.
- Quyền đề cử người vào Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát: Cổ đông hoặc nhóm cổ đông nắm giữ từ một tỷ lệ cổ phần phổ thông nhất định trở lên (ví dụ: từ 10% tổng số cổ phần phổ thông trở lên hoặc một tỷ lệ thấp hơn theo Điều lệ công ty trong thời hạn liên tục 06 tháng) có quyền đề cử người vào Hội đồng quản trị (HĐQT) và Ban kiểm soát (BKS). Đây là một quyền quan trọng giúp cổ đông thiểu số đưa được đại diện của mình vào các cơ quan quản lý, giám sát để bảo vệ quyền lợi.
- Quyền yêu cầu triệu tập Đại hội đồng cổ đông bất thường: Khi HĐQT hoặc BKS không triệu tập ĐHĐCĐ thường niên hoặc trong các trường hợp cần thiết, cổ đông hoặc nhóm cổ đông nắm giữ từ một tỷ lệ cổ phần nhất định (ví dụ: từ 10% tổng số cổ phần phổ thông trở lên trong thời hạn liên tục 06 tháng hoặc một tỷ lệ thấp hơn theo Điều lệ công ty) có quyền yêu cầu triệu tập ĐHĐCĐ bất thường để giải quyết các vấn đề cấp bách.
- Quyền yêu cầu bảo vệ tại Tòa án hoặc trọng tài: Đây là quyền tối thượng khi các quyền khác bị vi phạm. Cổ đông thiểu số có quyền khởi kiện tại Tòa án hoặc trọng tài để yêu cầu hủy bỏ nghị quyết của ĐHĐCĐ, HĐQT nếu nghị quyết đó vi phạm pháp luật hoặc Điều lệ công ty, gây thiệt hại cho lợi ích hợp pháp của cổ đông hoặc công ty.
3. Cơ chế và biện pháp bảo vệ cổ đông thiểu số theo Luật Doanh nghiệp 2020

Cổ đông thiểu số là những cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ một tỷ lệ cổ phần nhỏ trong công ty cổ phần, không đủ khả năng kiểm soát các quyết định quan trọng. Họ khác biệt với cổ đông đa số ở quyền lực và khả năng chi phối. Việc bảo vệ cổ đông thiểu số là cực kỳ quan trọng để đảm bảo công bằng, minh bạch trong quản trị, thúc đẩy môi trường đầu tư lành mạnh và ngăn chặn lạm dụng quyền lực từ cổ đông lớn.
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông thiểu số có các quyền cơ bản
- Quyền về tài sản: Bao gồm quyền nhận cổ tức, quyền ưu tiên mua cổ phần khi công ty tăng vốn, và quyền yêu cầu công ty mua lại cổ phần trong một số trường hợp nhất định.
- Quyền về quản trị công ty và tiếng nói: Gồm quyền tham dự, phát biểu, biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông, quyền xem xét thông tin, quyền đề cử người vào Hội đồng quản trị (HĐQT)/Ban kiểm soát (BKS), quyền yêu cầu triệu tập Đại hội đồng cổ đông bất thường, và quyền yêu cầu bảo vệ tại Tòa án hoặc trọng tài.
Luật Doanh nghiệp 2020 cũng thiết lập các cơ chế và biện pháp bảo vệ quan trọng
- Quy định về tỷ lệ biểu quyết: Các quyết định trọng yếu của công ty yêu cầu tỷ lệ biểu quyết cao hơn (ví dụ 65%, 75%), buộc cổ đông lớn phải có sự đồng thuận từ một bộ phận cổ đông khác.
- Quy định về bầu dồn phiếu: Cho phép cổ đông thiểu số dồn phiếu bầu để đưa đại diện của mình vào HĐQT hoặc BKS, có tiếng nói trong quản lý và giám sát.
- Quy định về tiếp cận thông tin: Công ty có trách nhiệm cung cấp thông tin kịp thời, đầy đủ, giúp cổ đông thiểu số giám sát hoạt động.
- Quy định về giao dịch với người có liên quan: Kiểm soát chặt chẽ các giao dịch có khả năng xung đột lợi ích để bảo vệ tài sản công ty và cổ đông.
- Trách nhiệm của người quản lý công ty: Thành viên HĐQT và Giám đốc có nghĩa vụ trung thực, cẩn trọng và phải bảo vệ lợi ích công ty cùng các cổ đông.
4. Thực trạng và những thách thức trong việc bảo vệ cổ đông thiểu số
Mặc dù Luật Doanh nghiệp 2020 đã xây dựng khung pháp lý khá toàn diện, việc bảo vệ quyền lợi của cổ đông thiểu số trên thực tế vẫn đối mặt với nhiều khó khăn. Những rào cản này xuất phát từ cả yếu tố nội bộ doanh nghiệp lẫn ý thức của các chủ thể liên quan.
Các cổ đông thiểu số thường gặp phải khó khăn trong tiếp cận thông tin đầy đủ, bởi dù có quy định, việc nhận được tài liệu chi tiết, kịp thời và dễ hiểu vẫn là một thách thức, cản trở khả năng giám sát của họ. Họ cũng phải chịu áp lực từ cổ đông lớn hoặc ban lãnh đạo, những người có vị thế chi phối, có thể phớt lờ hoặc gây khó khăn khi cổ đông thiểu số chất vấn hoặc yêu cầu bảo vệ quyền lợi.
Ngoài ra, chi phí và thời gian cho việc khởi kiện là rào cản lớn. Quá trình tố tụng thường tốn kém và kéo dài, khiến các nhà đầu tư nhỏ lẻ khó có đủ nguồn lực để theo đuổi, đặc biệt khi việc chứng minh thiệt hại hoặc hành vi vi phạm rất phức tạp. Thêm vào đó, thiếu sự liên kết giữa các cổ đông thiểu số cũng làm suy yếu sức mạnh tập thể của họ khi đối phó với cổ đông lớn hoặc ban lãnh đạo, khiến việc tập hợp đủ tỷ lệ để thực hiện các quyền trở nên khó khăn.
Trên thực tế, đã có không ít vụ việc điển hình cho thấy những thách thức này, như các tranh chấp liên quan đến giao dịch với bên liên quan không minh bạch, quyền tiếp cận thông tin bị cản trở, hay những xung đột trong các quyết định tái cấu trúc công ty gây bất lợi cho cổ đông thiểu số. Những trường hợp này minh chứng rõ ràng rằng, dù có khung pháp lý, việc thực thi hiệu quả vẫn là một thách thức lớn, đòi hỏi nỗ lực không ngừng nghỉ từ nhiều phía.
Mục lục
1. Cổ đông thiểu số là gì?
Để hình dung một cách đơn giản, cổ đông thiểu số là những cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ một tỷ lệ cổ phần nhỏ trong một công ty cổ phần. Luật Doanh nghiệp 2020 không quy định cụ thể một con số phần trăm nhất định để định nghĩa cổ đông thiểu số. Thay vào đó, khái niệm này được hiểu ngầm dựa trên việc họ không đủ khả năng kiểm soát các quyết định quan trọng của công ty thông qua quyền biểu quyết.
Đặc điểm chung của cổ đông thiểu số bao gồm:
- Tỷ lệ sở hữu thấp: Đây là đặc điểm cơ bản nhất, khiến họ không có quyền phủ quyết hoặc chi phối các nghị quyết tại Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) – cơ quan có quyền quyết định cao nhất của công ty.
- Ảnh hưởng hạn chế đến quản trị: Do tỷ lệ cổ phần nhỏ, tiếng nói của cổ đông thiểu số trong các cuộc họp hoặc quá trình ra quyết định điều hành thường bị lu mờ trước sức mạnh của cổ đông lớn hoặc nhóm cổ đông chi phối.
- Phụ thuộc vào cổ đông lớn/Hội đồng quản trị: Các quyền lợi và tài sản của cổ đông thiểu số thường phụ thuộc vào sự điều hành và các quyết sách của cổ đông đa số hoặc Ban điều hành do cổ đông lớn bổ nhiệm.
2. Các quyền cơ bản của cổ đông thiểu số theo Luật Doanh nghiệp 2020
Mặc dù không có khả năng kiểm soát như cổ đông đa số, Luật Doanh nghiệp 2020 vẫn trang bị cho cổ đông thiểu số những quyền cơ bản và thiết yếu để bảo vệ lợi ích hợp pháp của họ. Các quyền này được phân thành hai nhóm chính: quyền về tài sản và quyền về quản trị công ty, giúp họ duy trì tiếng nói và bảo vệ giá trị đầu tư của mình.
2.1 Quyền về tài sản
Đây là nhóm quyền trực tiếp liên quan đến lợi ích kinh tế mà cổ đông thiểu số nhận được từ khoản đầu tư vào công ty.
- Quyền nhận cổ tức: Đây là một trong những quyền cơ bản nhất của mọi cổ đông. Cổ đông thiểu số có quyền được nhận phần lợi nhuận được chia (cổ tức) tương ứng với số lượng cổ phần mà họ sở hữu, sau khi công ty đã hoàn thành các nghĩa vụ thuế và trích lập các quỹ theo quy định. Việc chia cổ tức phải tuân thủ các nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) và quy định của pháp luật.
- Quyền được ưu tiên mua cổ phần khi công ty tăng vốn: Khi công ty quyết định tăng vốn điều lệ bằng cách phát hành thêm cổ phần phổ thông, cổ đông thiểu số có quyền ưu tiên mua số cổ phần mới tương ứng với tỷ lệ cổ phần hiện có của họ trong công ty. Quyền này đảm bảo tỷ lệ sở hữu của họ không bị pha loãng một cách bất hợp lý nếu họ muốn duy trì mức độ đầu tư ban đầu.
- Quyền yêu cầu công ty mua lại cổ phần: Trong một số trường hợp đặc biệt được quy định bởi pháp luật, chẳng hạn như khi ĐHĐCĐ thông qua nghị quyết về việc tổ chức lại công ty, thay đổi quyền và nghĩa vụ của cổ đông, hoặc một số quyết định quan trọng khác mà cổ đông thiểu số không đồng ý và đã biểu quyết phản đối, họ có quyền yêu cầu công ty mua lại cổ phần của mình. Quyền này giúp cổ đông thiểu số rút vốn khỏi công ty nếu họ cảm thấy quyền lợi bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các quyết định mới.
2.2 Quyền về quản trị công ty và tiếng nói trong doanh nghiệp
Nhóm quyền này cho phép cổ đông thiểu số tham gia vào quá trình giám sát và đóng góp ý kiến vào hoạt động quản trị của công ty, dù ở mức độ hạn chế.
- Quyền tham dự và phát biểu tại Đại hội đồng cổ đông: Mọi cổ đông, không phân biệt tỷ lệ sở hữu, đều có quyền tham dự và phát biểu ý kiến tại các cuộc họp ĐHĐCĐ. Đây là diễn đàn cao nhất để cổ đông trình bày quan điểm, đặt câu hỏi về hoạt động của công ty.
- Quyền biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông: Tương ứng với số lượng cổ phần sở hữu, cổ đông thiểu số có quyền biểu quyết đối với các vấn đề được đưa ra tại ĐHĐCĐ. Mặc dù số phiếu có thể không đủ để thay đổi kết quả, nhưng việc thực hiện quyền này vẫn là một cách để ghi nhận quan điểm và thể hiện sự đồng thuận hoặc phản đối.
- Quyền xem xét, tra cứu thông tin về doanh nghiệp (sổ sách, báo cáo tài chính, nghị quyết, v.v.): Cổ đông thiểu số nắm giữ một tỷ lệ cổ phần nhất định (ví dụ: từ 1% tổng số cổ phần phổ thông trở lên trong thời hạn liên tục 06 tháng hoặc một tỷ lệ thấp hơn theo Điều lệ công ty) có quyền tiếp cận các thông tin quan trọng của công ty như sổ sách kế toán, báo cáo tài chính hằng năm, biên bản họp ĐHĐCĐ, nghị quyết ĐHĐCĐ và Hội đồng quản trị, v.v. Quyền này là nền tảng để họ giám sát hoạt động của công ty và bảo vệ lợi ích của mình.
- Quyền đề cử người vào Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát: Cổ đông hoặc nhóm cổ đông nắm giữ từ một tỷ lệ cổ phần phổ thông nhất định trở lên (ví dụ: từ 10% tổng số cổ phần phổ thông trở lên hoặc một tỷ lệ thấp hơn theo Điều lệ công ty trong thời hạn liên tục 06 tháng) có quyền đề cử người vào Hội đồng quản trị (HĐQT) và Ban kiểm soát (BKS). Đây là một quyền quan trọng giúp cổ đông thiểu số đưa được đại diện của mình vào các cơ quan quản lý, giám sát để bảo vệ quyền lợi.
- Quyền yêu cầu triệu tập Đại hội đồng cổ đông bất thường: Khi HĐQT hoặc BKS không triệu tập ĐHĐCĐ thường niên hoặc trong các trường hợp cần thiết, cổ đông hoặc nhóm cổ đông nắm giữ từ một tỷ lệ cổ phần nhất định (ví dụ: từ 10% tổng số cổ phần phổ thông trở lên trong thời hạn liên tục 06 tháng hoặc một tỷ lệ thấp hơn theo Điều lệ công ty) có quyền yêu cầu triệu tập ĐHĐCĐ bất thường để giải quyết các vấn đề cấp bách.
- Quyền yêu cầu bảo vệ tại Tòa án hoặc trọng tài: Đây là quyền tối thượng khi các quyền khác bị vi phạm. Cổ đông thiểu số có quyền khởi kiện tại Tòa án hoặc trọng tài để yêu cầu hủy bỏ nghị quyết của ĐHĐCĐ, HĐQT nếu nghị quyết đó vi phạm pháp luật hoặc Điều lệ công ty, gây thiệt hại cho lợi ích hợp pháp của cổ đông hoặc công ty.
3. Cơ chế và biện pháp bảo vệ cổ đông thiểu số theo Luật Doanh nghiệp 2020
Cổ đông thiểu số là những cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ một tỷ lệ cổ phần nhỏ trong công ty cổ phần, không đủ khả năng kiểm soát các quyết định quan trọng. Họ khác biệt với cổ đông đa số ở quyền lực và khả năng chi phối. Việc bảo vệ cổ đông thiểu số là cực kỳ quan trọng để đảm bảo công bằng, minh bạch trong quản trị, thúc đẩy môi trường đầu tư lành mạnh và ngăn chặn lạm dụng quyền lực từ cổ đông lớn.
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông thiểu số có các quyền cơ bản
- Quyền về tài sản: Bao gồm quyền nhận cổ tức, quyền ưu tiên mua cổ phần khi công ty tăng vốn, và quyền yêu cầu công ty mua lại cổ phần trong một số trường hợp nhất định.
- Quyền về quản trị công ty và tiếng nói: Gồm quyền tham dự, phát biểu, biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông, quyền xem xét thông tin, quyền đề cử người vào Hội đồng quản trị (HĐQT)/Ban kiểm soát (BKS), quyền yêu cầu triệu tập Đại hội đồng cổ đông bất thường, và quyền yêu cầu bảo vệ tại Tòa án hoặc trọng tài.
Luật Doanh nghiệp 2020 cũng thiết lập các cơ chế và biện pháp bảo vệ quan trọng
- Quy định về tỷ lệ biểu quyết: Các quyết định trọng yếu của công ty yêu cầu tỷ lệ biểu quyết cao hơn (ví dụ 65%, 75%), buộc cổ đông lớn phải có sự đồng thuận từ một bộ phận cổ đông khác.
- Quy định về bầu dồn phiếu: Cho phép cổ đông thiểu số dồn phiếu bầu để đưa đại diện của mình vào HĐQT hoặc BKS, có tiếng nói trong quản lý và giám sát.
- Quy định về tiếp cận thông tin: Công ty có trách nhiệm cung cấp thông tin kịp thời, đầy đủ, giúp cổ đông thiểu số giám sát hoạt động.
- Quy định về giao dịch với người có liên quan: Kiểm soát chặt chẽ các giao dịch có khả năng xung đột lợi ích để bảo vệ tài sản công ty và cổ đông.
- Trách nhiệm của người quản lý công ty: Thành viên HĐQT và Giám đốc có nghĩa vụ trung thực, cẩn trọng và phải bảo vệ lợi ích công ty cùng các cổ đông.
4. Thực trạng và những thách thức trong việc bảo vệ cổ đông thiểu số
Mặc dù Luật Doanh nghiệp 2020 đã xây dựng khung pháp lý khá toàn diện, việc bảo vệ quyền lợi của cổ đông thiểu số trên thực tế vẫn đối mặt với nhiều khó khăn. Những rào cản này xuất phát từ cả yếu tố nội bộ doanh nghiệp lẫn ý thức của các chủ thể liên quan.
Các cổ đông thiểu số thường gặp phải khó khăn trong tiếp cận thông tin đầy đủ, bởi dù có quy định, việc nhận được tài liệu chi tiết, kịp thời và dễ hiểu vẫn là một thách thức, cản trở khả năng giám sát của họ. Họ cũng phải chịu áp lực từ cổ đông lớn hoặc ban lãnh đạo, những người có vị thế chi phối, có thể phớt lờ hoặc gây khó khăn khi cổ đông thiểu số chất vấn hoặc yêu cầu bảo vệ quyền lợi.
Ngoài ra, chi phí và thời gian cho việc khởi kiện là rào cản lớn. Quá trình tố tụng thường tốn kém và kéo dài, khiến các nhà đầu tư nhỏ lẻ khó có đủ nguồn lực để theo đuổi, đặc biệt khi việc chứng minh thiệt hại hoặc hành vi vi phạm rất phức tạp. Thêm vào đó, thiếu sự liên kết giữa các cổ đông thiểu số cũng làm suy yếu sức mạnh tập thể của họ khi đối phó với cổ đông lớn hoặc ban lãnh đạo, khiến việc tập hợp đủ tỷ lệ để thực hiện các quyền trở nên khó khăn.
Trên thực tế, đã có không ít vụ việc điển hình cho thấy những thách thức này, như các tranh chấp liên quan đến giao dịch với bên liên quan không minh bạch, quyền tiếp cận thông tin bị cản trở, hay những xung đột trong các quyết định tái cấu trúc công ty gây bất lợi cho cổ đông thiểu số. Những trường hợp này minh chứng rõ ràng rằng, dù có khung pháp lý, việc thực thi hiệu quả vẫn là một thách thức lớn, đòi hỏi nỗ lực không ngừng nghỉ từ nhiều phía.
Tác giả của bài viết

Chúng tôi đến từ công ty Miền Nam!