Đóng THUẾ hộ kinh doanh hay công ty thì có LỢI hơn?
Mục lục
Việc lựa chọn mô hình kinh doanh không chỉ ảnh hưởng đến cách vận hành mà còn quyết định trực tiếp đến nghĩa vụ thuế và khả năng phát triển trong tương lai. Một mô hình phù hợp giúp tối ưu chi phí thuế, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng kinh doanh.
Hộ kinh doanh có lợi thế về thủ tục đơn giản, thuế đóng theo tỷ lệ doanh thu nhưng bị giới hạn về quy mô và quyền lợi thuế. Trong khi đó, công ty có thể khấu trừ thuế GTGT, có tư cách pháp nhân rõ ràng, dễ dàng huy động vốn nhưng đi kèm với nghĩa vụ thuế phức tạp hơn.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai mô hình, phân tích nghĩa vụ thuế và các yếu tố cần cân nhắc để đưa ra quyết định tối ưu nhất.
1. Sơ lược và so sách giữa hộ kinh doanh và công ty

1.1 Hộ kinh doanh
Định nghĩa: Hộ kinh doanh là một hình thức kinh doanh nhỏ lẻ, do một cá nhân hoặc hộ gia đình đăng ký và quản lý. Đây là mô hình phổ biến cho những người muốn kinh doanh với quy mô nhỏ, thủ tục đơn giản, không cần quản lý tài chính phức tạp.
Đặc điểm:
- Chủ sở hữu: Một cá nhân hoặc hộ gia đình đứng tên, không có tư cách pháp nhân.
- Trách nhiệm pháp lý: Chủ hộ kinh doanh phải chịu trách nhiệm vô hạn, tức là nếu kinh doanh thua lỗ, họ có thể phải dùng tài sản cá nhân để trả nợ.
- Phạm vi hoạt động: Thường áp dụng cho các lĩnh vực kinh doanh nhỏ như quán ăn, cửa hàng tạp hóa, tiệm sửa xe, kinh doanh online nhỏ lẻ…
- Quy mô nhân sự: Tối đa 10 lao động. Nếu vượt quá, phải chuyển đổi sang mô hình công ty.
- Thủ tục thuế: Hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán, dựa trên doanh thu ước tính, không cần báo cáo tài chính hay lập sổ kế toán chi tiết.
Phạm vi hoạt động & Quy mô:
- Thường hoạt động trong phạm vi nhỏ, phù hợp với cá nhân kinh doanh hoặc hộ gia đình.
- Số lao động tối đa theo quy định là 10 người, nếu vượt quá phải chuyển đổi thành doanh nghiệp.
1.2 Công ty

Định nghĩa: Công ty là một tổ chức kinh doanh có tư cách pháp nhân, được thành lập theo Luật Doanh nghiệp. Chủ sở hữu công ty có thể là cá nhân hoặc nhóm người cùng góp vốn. Công ty có nhiều quyền lợi hơn hộ kinh doanh, nhưng đi kèm với các nghĩa vụ quản lý phức tạp hơn.
Các loại hình công ty phổ biến:
- Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn): Có thể do một cá nhân hoặc một nhóm người góp vốn thành lập, chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn góp.
- Công ty Cổ phần: Có cấu trúc sở hữu phức tạp hơn, được phép phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ công chúng.
Đặc điểm của Công ty
- Tư cách pháp nhân: Công ty có tài sản riêng, tách biệt với tài sản cá nhân của chủ sở hữu.
- Trách nhiệm pháp lý: Chủ công ty TNHH chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp, còn cổ đông công ty cổ phần chỉ chịu trách nhiệm tương ứng với số cổ phần nắm giữ.
- Quản lý thuế: Công ty phải kê khai thuế GTGT, thuế TNDN, thuế TNCN và nộp báo cáo tài chính định kỳ.
- Hóa đơn và giao dịch: Công ty có thể xuất hóa đơn GTGT, tạo điều kiện thuận lợi khi giao dịch với đối tác lớn.
1.3. So sánh hộ kinh doanh với công ty
Tiêu chí
Hộ kinh doanh
Công ty(TNHH, Cổ Phần)
Tư cách pháp nhân
Không có
Có
Trách nhiệm pháp lý
Chịu trách nhiệm vô hạn
Chịu trách nhiệm hữu hạn (TNHH), cổ đông chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp (Cổ phần)
Quy mô
Nhỏ, tối đa 10 lao động
Không giới hạn quy mô
Quản lý thuế
Thuế khoán, tính theo doanh thu
Thuế GTGT, TNDN, TNCN, kê khai theo hệ thống kế toán
Hóa đơn
Hóa đơn bán hàng (không có VAT)
Có thể xuất hóa đơn VAT
Khả năng huy động vốn
Không huy động vốn từ bên ngoài
Có thể góp vốn, vay ngân hàng, phát hành cổ phiếu
Thủ tục thành lập
Đơn giản, nhanh gọn
Phức tạp hơn, yêu cầu đăng ký kinh doanh, kế toán, báo cáo tài chính
2. Các loại thuế mà hộ kinh doanh và công ty phải nộp
2.1 Thuế đối với hộ kinh doanh
Khi hoạt động, hộ kinh doanh cá thể có nghĩa vụ nộp một số loại thuế và lệ phí theo quy định của Nhà nước. Dưới đây là những khoản thuế chính mà hộ kinh doanh cần phải nộp:
- Lệ phí (thuế) môn bài
- Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Ngoài các loại thuế nêu trên, hộ kinh doanh còn có thể phải nộp thuế bảo vệ môi trường, thuế tài nguyên… nếu kinh doanh hàng hóa thuộc đối tượng chịu thuế của các luật này.
2.2 Thuế đối với công ty

Công ty có hệ thống thuế phức tạp hơn do phải kê khai đầy đủ doanh thu, chi phí và lợi nhuận. Các loại thuế chính bao gồm:
- Thuế môn bài
- Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp ( TNDN)
- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
2.3 Bảng so sánh chi tiết thuế giữa hộ kinh doanh và công ty
Loại thuế
Hộ kinh doanh
Công ty(TNHH, Cổ Phần)
Thuế môn bài
300.000 - 1.000.000 đồng/năm (miễn nếu doanh thu dưới 100 triệu/năm)
2.000.000 - 3.000.000 đồng/năm (miễn năm đầu)
Thuế GTGT
Nộp theo tỷ lệ trên doanh thu (1% - 5%)
Khấu trừ theo hóa đơn đầu vào - đầu ra, thuế suất 0%, 5%, 10%
Thuế TNDN
Không áp dụng
20% trên lợi nhuận
Thuế TNCN
Tính theo tỷ lệ doanh thu (0,5% - 2%)
Khấu trừ theo bảng lũy tiến từ 5% - 35%
Hóa đơn
Hóa đơn bán hàng, không có VAT
Hóa đơn VAT, khấu trừ thuế GTGT
3. Ưu & Nhược điểm về thuế giữa hộ kinh doanh và công ty

3.1 Ưu & Nhược điểm về thuế của Hộ kinh doanh
Ưu điểm
- Thủ tục thuế đơn giản: Chỉ cần nộp thuế khoán theo doanh thu, không cần kê khai hàng tháng hay lập báo cáo tài chính.
- Mức thuế thấp đối với hộ kinh doanh nhỏ: Nếu doanh thu dưới 100 triệu/năm được miễn thuế GTGT và TNCN.
- Không bắt buộc mở sổ sách kế toán: Giảm chi phí thuê kế toán, không phải làm báo cáo thuế định kỳ.
Nhược điểm
- Không khấu trừ thuế GTGT: Hộ kinh doanh nộp thuế theo tỷ lệ doanh thu, không được hoàn thuế GTGT khi mua hàng hóa, dịch vụ đầu vào.
- Hạn chế trong giao dịch với doanh nghiệp lớn: Không thể xuất hóa đơn VAT, khó hợp tác với đối tác yêu cầu hóa đơn GTGT.
- Không có lợi thế thuế khi mở rộng: Khi doanh thu tăng, tỷ lệ thuế khoán có thể trở nên bất lợi so với công ty.
3.2. Ưu & Nhược điểm về thuế của Công ty
Ưu điểm
- Được khấu trừ thuế GTGT: Giúp giảm chi phí khi mua hàng hóa, dịch vụ có VAT, đặc biệt có lợi cho doanh nghiệp lớn.
- Có thể xuất hóa đơn VAT: Thuận lợi khi hợp tác với các doanh nghiệp cần hóa đơn hợp lệ để khấu trừ thuế.
- Chỉ đóng thuế trên lợi nhuận (TNDN 20%): Giúp doanh nghiệp tối ưu thuế bằng cách quản lý chi phí hợp lệ.
- Có nhiều chính sách ưu đãi thuế: Một số ngành nghề hoặc doanh nghiệp nhỏ có thể được miễn giảm thuế trong giai đoạn đầu.
Nhược điểm
- Thủ tục thuế phức tạp hơn: Công ty phải kê khai thuế định kỳ, làm báo cáo tài chính, cần có kế toán chuyên trách.
- Chi phí thuế có thể cao: Nếu doanh nghiệp không tối ưu chi phí hợp lệ, thuế TNDN có thể trở thành gánh nặng.
- Phải khấu trừ thuế TNCN cho nhân viên: Công ty có nghĩa vụ thu thuế TNCN trước khi trả lương, làm tăng thủ tục hành chính.
4. So sánh chi phí thuế (Ví dụ minh họa - Dễ hiểu, Chi Tiết)

Khi bắt đầu kinh doanh, việc lựa chọn giữa mô hình Hộ kinh doanh và Công ty có ảnh hưởng lớn đến chi phí thuế phải nộp. Dưới đây là một ví dụ minh họa cụ thể để giúp bạn hiểu rõ cách tính thuế của từng mô hình.
Giả định tình huống
Bạn kinh doanh trong lĩnh vực bán hàng hóa (thương mại) với các thông số tài chính sau:
- Doanh thu hằng năm: 1 tỷ đồng (tổng số tiền thu về từ bán hàng).
- Chi phí nhập hàng hóa: 600 triệu đồng (số tiền bỏ ra để mua hàng).
- Chi phí khác: 150 triệu đồng (bao gồm thuê mặt bằng, lương nhân viên, điện nước, vận hành…).
Hộ kinh doanh và Công ty sẽ có cách tính thuế khác nhau, cụ thể như sau:
4.1 Hộ kinh doanh – Nộp thuế khoán trên doanh thu
Hộ kinh doanh đóng thuế dựa trên doanh thu, không trừ đi các chi phí. Các loại thuế phải nộp gồm:
Thuế môn bài
-
Với doanh thu trên 500 triệu đồng/năm, hộ kinh doanh phải nộp 1 triệu đồng/năm.
Thuế Giá trị gia tăng (GTGT)
- Hộ kinh doanh không khấu trừ thuế GTGT mà nộp theo tỷ lệ cố định trên doanh thu.
- Đối với kinh doanh thương mại, thuế suất là 1% trên doanh thu.
- Tính toán: 1% × 1 tỷ = 10 triệu đồng.
Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN)
- Hộ kinh doanh nộp thuế TNCN theo tỷ lệ khoán trên doanh thu.
- Đối với kinh doanh thương mại, thuế suất là 0,5% trên doanh thu.
- Tính toán: 0,5% × 1 tỷ = 5 triệu đồng.
Tổng thuế phải nộp (Hộ kinh doanh)
1 triệu (môn bài) + 10 triệu (GTGT) + 5 triệu (TNCN) = 16 triệu đồng/năm
Lợi ích:
- Không cần kê khai thuế phức tạp, thủ tục đơn giản.
Hạn chế:
- Không được khấu trừ thuế GTGT.
- Không trừ được chi phí hợp lệ khi tính thuế.
4.2 Công ty (TNHH/Cổ phần) – Nộp thuế theo lợi nhuận
Công ty đóng thuế dựa trên lợi nhuận sau khi trừ chi phí hợp lệ. Các loại thuế gồm:
Thuế môn bài
- Nếu công ty có vốn điều lệ dưới 10 tỷ đồng, mức thuế là 2 triệu đồng/năm.
Thuế Giá trị gia tăng (GTGT)
- Công ty kê khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, nghĩa là nếu mua hàng có hóa đơn VAT (10%), thuế GTGT đầu vào sẽ được trừ vào thuế GTGT đầu ra.
- Trong ví dụ này, giả sử công ty có hóa đơn VAT hợp lệ, thuế GTGT có thể khấu trừ, do đó không cần nộp thêm.
Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
- Công ty chỉ nộp thuế trên lợi nhuận sau khi trừ chi phí hợp lệ.
- Lợi nhuận = Doanh thu - Chi phí hợp lệ
250 triệu = 1 tỷ - (600 triệu + 150 triệu)
- Thuế TNDN áp dụng mức 20% trên lợi nhuận.
- Tính toán: 20% × 250 triệu = 50 triệu đồng.
Tổng thuế phải nộp (Công ty)
2 triệu (môn bài) + 50 triệu (TNDN) = 52 triệu đồng/năm
Lợi ích:
- Được khấu trừ thuế GTGT, giảm chi phí thuế.
- Có thể trừ chi phí hợp lệ trước khi tính thuế, giúp giảm số thuế phải nộp.
Hạn chế:
- Phải kê khai thuế định kỳ và thực hiện báo cáo tài chính.
- Thủ tục quản lý phức tạp hơn so với hộ kinh doanh.
5. Kết luận
Lựa chọn giữa Hộ kinh doanh và Công ty là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cách vận hành, nghĩa vụ thuế, khả năng mở rộng và mức độ rủi ro pháp lý.
Hộ kinh doanh phù hợp với cá nhân hoặc hộ gia đình kinh doanh nhỏ lẻ, không có nhu cầu mở rộng lớn. Mô hình này có lợi thế về thủ tục đơn giản, quản lý thuế dễ dàng và chi phí vận hành thấp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh bị giới hạn về quy mô, không thể huy động vốn từ bên ngoài và không xuất được hóa đơn VAT, gây bất lợi khi làm việc với đối tác lớn.
Công ty, đặc biệt là loại hình TNHH và Cổ phần, phù hợp với những ai muốn phát triển lâu dài, có tư cách pháp nhân và được hưởng lợi từ cơ chế khấu trừ thuế. Việc thành lập công ty giúp bảo vệ tài sản cá nhân, mở rộng quy mô linh hoạt và tăng khả năng huy động vốn. Tuy nhiên, công ty phải tuân thủ quy trình kế toán chặt chẽ, nộp báo cáo tài chính định kỳ và chịu sự quản lý thuế nghiêm ngặt hơn.
Nếu kinh doanh nhỏ lẻ, muốn thủ tục đơn giản và ít ràng buộc, hộ kinh doanh là lựa chọn phù hợp. Nếu có kế hoạch phát triển dài hạn, cần huy động vốn và bảo vệ tài sản cá nhân, công ty sẽ là mô hình tối ưu. Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào định hướng kinh doanh, khả năng quản lý tài chính và kế hoạch mở rộng trong tương lai.
Mục lục
Việc lựa chọn mô hình kinh doanh không chỉ ảnh hưởng đến cách vận hành mà còn quyết định trực tiếp đến nghĩa vụ thuế và khả năng phát triển trong tương lai. Một mô hình phù hợp giúp tối ưu chi phí thuế, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng kinh doanh.
Hộ kinh doanh có lợi thế về thủ tục đơn giản, thuế đóng theo tỷ lệ doanh thu nhưng bị giới hạn về quy mô và quyền lợi thuế. Trong khi đó, công ty có thể khấu trừ thuế GTGT, có tư cách pháp nhân rõ ràng, dễ dàng huy động vốn nhưng đi kèm với nghĩa vụ thuế phức tạp hơn.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai mô hình, phân tích nghĩa vụ thuế và các yếu tố cần cân nhắc để đưa ra quyết định tối ưu nhất.
1. Sơ lược và so sách giữa hộ kinh doanh và công ty
1.1 Hộ kinh doanh
Định nghĩa: Hộ kinh doanh là một hình thức kinh doanh nhỏ lẻ, do một cá nhân hoặc hộ gia đình đăng ký và quản lý. Đây là mô hình phổ biến cho những người muốn kinh doanh với quy mô nhỏ, thủ tục đơn giản, không cần quản lý tài chính phức tạp.
Đặc điểm:
- Chủ sở hữu: Một cá nhân hoặc hộ gia đình đứng tên, không có tư cách pháp nhân.
- Trách nhiệm pháp lý: Chủ hộ kinh doanh phải chịu trách nhiệm vô hạn, tức là nếu kinh doanh thua lỗ, họ có thể phải dùng tài sản cá nhân để trả nợ.
- Phạm vi hoạt động: Thường áp dụng cho các lĩnh vực kinh doanh nhỏ như quán ăn, cửa hàng tạp hóa, tiệm sửa xe, kinh doanh online nhỏ lẻ…
- Quy mô nhân sự: Tối đa 10 lao động. Nếu vượt quá, phải chuyển đổi sang mô hình công ty.
- Thủ tục thuế: Hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán, dựa trên doanh thu ước tính, không cần báo cáo tài chính hay lập sổ kế toán chi tiết.
Phạm vi hoạt động & Quy mô:
- Thường hoạt động trong phạm vi nhỏ, phù hợp với cá nhân kinh doanh hoặc hộ gia đình.
- Số lao động tối đa theo quy định là 10 người, nếu vượt quá phải chuyển đổi thành doanh nghiệp.
1.2 Công ty
Định nghĩa: Công ty là một tổ chức kinh doanh có tư cách pháp nhân, được thành lập theo Luật Doanh nghiệp. Chủ sở hữu công ty có thể là cá nhân hoặc nhóm người cùng góp vốn. Công ty có nhiều quyền lợi hơn hộ kinh doanh, nhưng đi kèm với các nghĩa vụ quản lý phức tạp hơn.
Các loại hình công ty phổ biến:
- Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn): Có thể do một cá nhân hoặc một nhóm người góp vốn thành lập, chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn góp.
- Công ty Cổ phần: Có cấu trúc sở hữu phức tạp hơn, được phép phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ công chúng.
Đặc điểm của Công ty
- Tư cách pháp nhân: Công ty có tài sản riêng, tách biệt với tài sản cá nhân của chủ sở hữu.
- Trách nhiệm pháp lý: Chủ công ty TNHH chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp, còn cổ đông công ty cổ phần chỉ chịu trách nhiệm tương ứng với số cổ phần nắm giữ.
- Quản lý thuế: Công ty phải kê khai thuế GTGT, thuế TNDN, thuế TNCN và nộp báo cáo tài chính định kỳ.
- Hóa đơn và giao dịch: Công ty có thể xuất hóa đơn GTGT, tạo điều kiện thuận lợi khi giao dịch với đối tác lớn.
1.3. So sánh hộ kinh doanh với công ty
Tiêu chí | Hộ kinh doanh | Công ty(TNHH, Cổ Phần) |
Tư cách pháp nhân | Không có | Có |
Trách nhiệm pháp lý | Chịu trách nhiệm vô hạn | Chịu trách nhiệm hữu hạn (TNHH), cổ đông chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp (Cổ phần) |
Quy mô | Nhỏ, tối đa 10 lao động | Không giới hạn quy mô |
Quản lý thuế | Thuế khoán, tính theo doanh thu | Thuế GTGT, TNDN, TNCN, kê khai theo hệ thống kế toán |
Hóa đơn | Hóa đơn bán hàng (không có VAT) | Có thể xuất hóa đơn VAT |
Khả năng huy động vốn | Không huy động vốn từ bên ngoài | Có thể góp vốn, vay ngân hàng, phát hành cổ phiếu |
Thủ tục thành lập | Đơn giản, nhanh gọn | Phức tạp hơn, yêu cầu đăng ký kinh doanh, kế toán, báo cáo tài chính |
2. Các loại thuế mà hộ kinh doanh và công ty phải nộp
2.1 Thuế đối với hộ kinh doanh
Khi hoạt động, hộ kinh doanh cá thể có nghĩa vụ nộp một số loại thuế và lệ phí theo quy định của Nhà nước. Dưới đây là những khoản thuế chính mà hộ kinh doanh cần phải nộp:
- Lệ phí (thuế) môn bài
- Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Ngoài các loại thuế nêu trên, hộ kinh doanh còn có thể phải nộp thuế bảo vệ môi trường, thuế tài nguyên… nếu kinh doanh hàng hóa thuộc đối tượng chịu thuế của các luật này.
2.2 Thuế đối với công ty
Công ty có hệ thống thuế phức tạp hơn do phải kê khai đầy đủ doanh thu, chi phí và lợi nhuận. Các loại thuế chính bao gồm:
- Thuế môn bài
- Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp ( TNDN)
- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
2.3 Bảng so sánh chi tiết thuế giữa hộ kinh doanh và công ty
Loại thuế | Hộ kinh doanh | Công ty(TNHH, Cổ Phần) |
Thuế môn bài | 300.000 - 1.000.000 đồng/năm (miễn nếu doanh thu dưới 100 triệu/năm) | 2.000.000 - 3.000.000 đồng/năm (miễn năm đầu) |
Thuế GTGT | Nộp theo tỷ lệ trên doanh thu (1% - 5%) | Khấu trừ theo hóa đơn đầu vào - đầu ra, thuế suất 0%, 5%, 10% |
Thuế TNDN | Không áp dụng | 20% trên lợi nhuận |
Thuế TNCN | Tính theo tỷ lệ doanh thu (0,5% - 2%) | Khấu trừ theo bảng lũy tiến từ 5% - 35% |
Hóa đơn | Hóa đơn bán hàng, không có VAT | Hóa đơn VAT, khấu trừ thuế GTGT |
3. Ưu & Nhược điểm về thuế giữa hộ kinh doanh và công ty

3.1 Ưu & Nhược điểm về thuế của Hộ kinh doanh
Ưu điểm
- Thủ tục thuế đơn giản: Chỉ cần nộp thuế khoán theo doanh thu, không cần kê khai hàng tháng hay lập báo cáo tài chính.
- Mức thuế thấp đối với hộ kinh doanh nhỏ: Nếu doanh thu dưới 100 triệu/năm được miễn thuế GTGT và TNCN.
- Không bắt buộc mở sổ sách kế toán: Giảm chi phí thuê kế toán, không phải làm báo cáo thuế định kỳ.
Nhược điểm
- Không khấu trừ thuế GTGT: Hộ kinh doanh nộp thuế theo tỷ lệ doanh thu, không được hoàn thuế GTGT khi mua hàng hóa, dịch vụ đầu vào.
- Hạn chế trong giao dịch với doanh nghiệp lớn: Không thể xuất hóa đơn VAT, khó hợp tác với đối tác yêu cầu hóa đơn GTGT.
- Không có lợi thế thuế khi mở rộng: Khi doanh thu tăng, tỷ lệ thuế khoán có thể trở nên bất lợi so với công ty.
3.2. Ưu & Nhược điểm về thuế của Công ty
Ưu điểm
- Được khấu trừ thuế GTGT: Giúp giảm chi phí khi mua hàng hóa, dịch vụ có VAT, đặc biệt có lợi cho doanh nghiệp lớn.
- Có thể xuất hóa đơn VAT: Thuận lợi khi hợp tác với các doanh nghiệp cần hóa đơn hợp lệ để khấu trừ thuế.
- Chỉ đóng thuế trên lợi nhuận (TNDN 20%): Giúp doanh nghiệp tối ưu thuế bằng cách quản lý chi phí hợp lệ.
- Có nhiều chính sách ưu đãi thuế: Một số ngành nghề hoặc doanh nghiệp nhỏ có thể được miễn giảm thuế trong giai đoạn đầu.
Nhược điểm
- Thủ tục thuế phức tạp hơn: Công ty phải kê khai thuế định kỳ, làm báo cáo tài chính, cần có kế toán chuyên trách.
- Chi phí thuế có thể cao: Nếu doanh nghiệp không tối ưu chi phí hợp lệ, thuế TNDN có thể trở thành gánh nặng.
- Phải khấu trừ thuế TNCN cho nhân viên: Công ty có nghĩa vụ thu thuế TNCN trước khi trả lương, làm tăng thủ tục hành chính.
4. So sánh chi phí thuế (Ví dụ minh họa - Dễ hiểu, Chi Tiết)
Khi bắt đầu kinh doanh, việc lựa chọn giữa mô hình Hộ kinh doanh và Công ty có ảnh hưởng lớn đến chi phí thuế phải nộp. Dưới đây là một ví dụ minh họa cụ thể để giúp bạn hiểu rõ cách tính thuế của từng mô hình.
Giả định tình huống
Bạn kinh doanh trong lĩnh vực bán hàng hóa (thương mại) với các thông số tài chính sau:
- Doanh thu hằng năm: 1 tỷ đồng (tổng số tiền thu về từ bán hàng).
- Chi phí nhập hàng hóa: 600 triệu đồng (số tiền bỏ ra để mua hàng).
- Chi phí khác: 150 triệu đồng (bao gồm thuê mặt bằng, lương nhân viên, điện nước, vận hành…).
Hộ kinh doanh và Công ty sẽ có cách tính thuế khác nhau, cụ thể như sau:
4.1 Hộ kinh doanh – Nộp thuế khoán trên doanh thu
Hộ kinh doanh đóng thuế dựa trên doanh thu, không trừ đi các chi phí. Các loại thuế phải nộp gồm:
Thuế môn bài
-
Với doanh thu trên 500 triệu đồng/năm, hộ kinh doanh phải nộp 1 triệu đồng/năm.
Thuế Giá trị gia tăng (GTGT)
- Hộ kinh doanh không khấu trừ thuế GTGT mà nộp theo tỷ lệ cố định trên doanh thu.
- Đối với kinh doanh thương mại, thuế suất là 1% trên doanh thu.
- Tính toán: 1% × 1 tỷ = 10 triệu đồng.
Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN)
- Hộ kinh doanh nộp thuế TNCN theo tỷ lệ khoán trên doanh thu.
- Đối với kinh doanh thương mại, thuế suất là 0,5% trên doanh thu.
- Tính toán: 0,5% × 1 tỷ = 5 triệu đồng.
Tổng thuế phải nộp (Hộ kinh doanh)
1 triệu (môn bài) + 10 triệu (GTGT) + 5 triệu (TNCN) = 16 triệu đồng/năm
Lợi ích:
- Không cần kê khai thuế phức tạp, thủ tục đơn giản.
Hạn chế:
- Không được khấu trừ thuế GTGT.
- Không trừ được chi phí hợp lệ khi tính thuế.
4.2 Công ty (TNHH/Cổ phần) – Nộp thuế theo lợi nhuận
Công ty đóng thuế dựa trên lợi nhuận sau khi trừ chi phí hợp lệ. Các loại thuế gồm:
Thuế môn bài
- Nếu công ty có vốn điều lệ dưới 10 tỷ đồng, mức thuế là 2 triệu đồng/năm.
Thuế Giá trị gia tăng (GTGT)
- Công ty kê khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, nghĩa là nếu mua hàng có hóa đơn VAT (10%), thuế GTGT đầu vào sẽ được trừ vào thuế GTGT đầu ra.
- Trong ví dụ này, giả sử công ty có hóa đơn VAT hợp lệ, thuế GTGT có thể khấu trừ, do đó không cần nộp thêm.
Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
- Công ty chỉ nộp thuế trên lợi nhuận sau khi trừ chi phí hợp lệ.
- Lợi nhuận = Doanh thu - Chi phí hợp lệ
250 triệu = 1 tỷ - (600 triệu + 150 triệu) - Thuế TNDN áp dụng mức 20% trên lợi nhuận.
- Tính toán: 20% × 250 triệu = 50 triệu đồng.
Tổng thuế phải nộp (Công ty)
2 triệu (môn bài) + 50 triệu (TNDN) = 52 triệu đồng/năm
Lợi ích:
- Được khấu trừ thuế GTGT, giảm chi phí thuế.
- Có thể trừ chi phí hợp lệ trước khi tính thuế, giúp giảm số thuế phải nộp.
Hạn chế:
- Phải kê khai thuế định kỳ và thực hiện báo cáo tài chính.
- Thủ tục quản lý phức tạp hơn so với hộ kinh doanh.
5. Kết luận
Lựa chọn giữa Hộ kinh doanh và Công ty là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cách vận hành, nghĩa vụ thuế, khả năng mở rộng và mức độ rủi ro pháp lý.
Hộ kinh doanh phù hợp với cá nhân hoặc hộ gia đình kinh doanh nhỏ lẻ, không có nhu cầu mở rộng lớn. Mô hình này có lợi thế về thủ tục đơn giản, quản lý thuế dễ dàng và chi phí vận hành thấp. Tuy nhiên, hộ kinh doanh bị giới hạn về quy mô, không thể huy động vốn từ bên ngoài và không xuất được hóa đơn VAT, gây bất lợi khi làm việc với đối tác lớn.
Công ty, đặc biệt là loại hình TNHH và Cổ phần, phù hợp với những ai muốn phát triển lâu dài, có tư cách pháp nhân và được hưởng lợi từ cơ chế khấu trừ thuế. Việc thành lập công ty giúp bảo vệ tài sản cá nhân, mở rộng quy mô linh hoạt và tăng khả năng huy động vốn. Tuy nhiên, công ty phải tuân thủ quy trình kế toán chặt chẽ, nộp báo cáo tài chính định kỳ và chịu sự quản lý thuế nghiêm ngặt hơn.
Nếu kinh doanh nhỏ lẻ, muốn thủ tục đơn giản và ít ràng buộc, hộ kinh doanh là lựa chọn phù hợp. Nếu có kế hoạch phát triển dài hạn, cần huy động vốn và bảo vệ tài sản cá nhân, công ty sẽ là mô hình tối ưu. Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào định hướng kinh doanh, khả năng quản lý tài chính và kế hoạch mở rộng trong tương lai.
Tác giả của bài viết

Chúng tôi đến từ công ty Miền Nam!